STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12406 | Công ty cổ phần thực phẩm Xu Thế | Số 18, dãy C7, ngõ 8 phố Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương cacao dạng bột (Cocoa powder flavor) | 000.02.19.H26-230309-0021 | Phụ gia | 09-03-2023 |
|
12407 | Công ty cổ phần thực phẩm Xu Thế | Số 18, dãy C7, ngõ 8 phố Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương cam (orange flavor) | 000.02.19.H26-230309-0020 | Phụ gia | 09-03-2023 |
|
12408 | CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM NANOFOOD | thôn đồng vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nutren plus canxi nano | 000.02.19.H26-230309-0019 | Thực phẩm bổ sung | 09-03-2023 |
|
12409 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương coconut pwd flavour (Product code 1757321)) | 000.02.19.H26-230309-0018 | Phụ gia | 09-03-2023 |
|
12410 | CÔNG TY CỔ PHẦN HUYỀN THOẠI BIA ĐỨC | số 4 phố vũ ngọc phan, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | BIA TƯƠI MUNICH | 000.02.19.H26-230309-0017 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 09-03-2023 |
|
12411 | CÔNG TY CỔ PHẦN HUYỀN THOẠI BIA ĐỨC | số 4 phố vũ ngọc phan, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | BIA TƯƠI DUNKEL | 000.02.19.H26-230309-0016 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 09-03-2023 |
|
12412 | CÔNG TY CỔ PHẦN HUYỀN THOẠI BIA ĐỨC | số 4 phố vũ ngọc phan, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | BIA TƯƠI LAGER | 000.02.19.H26-230309-0014 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 09-03-2023 |
|
12413 | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC PHÚC GIA Hồ sơ hủy | số nhà 24, ngõ 87, đường yên bệ, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Siro Thanh nhiệt Phúc gia | 000.02.19.H26-230309-0011 | Thực phẩm bổ sung | 09-03-2023 |
DN có VB xin hủy SP |
12414 | CÔNG TY TNHH TM&DV GLOW BEAUTY KOREAN | Số 50, Chính Kinh, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Detox mâm xôi collagen | 000.02.19.H26-230309-0010 | Thực phẩm bổ sung | 09-03-2023 |
|
12415 | CÔNG TY TNHH TM&DV GLOW BEAUTY KOREAN Hồ sơ hủy | Số 50, Chính Kinh, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Mullberry collagen | 000.02.19.H26-230309-0007 | Thực phẩm bổ sung | 09-03-2023 |
coog văn số 01/2024/CV-GLOW |
12416 | CÔNG TY TNHH TM&DV GLOW BEAUTY KOREAN | Số 50, Chính Kinh, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Diet set sline | 000.02.19.H26-230309-0005 | Thực phẩm bổ sung | 09-03-2023 |
|
12417 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATAMI | Tầng 2, Căn liền kề 11 lô số 18 dự án khu nhà ở cho CBCS B42, B57 Tổng cục 5 Bộ công an, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Pama mom | 000.02.19.H26-230309-0004 | Thực phẩm bổ sung | 09-03-2023 |
|
12418 | CÔNG TY TNHH THANH AN | P809 tầng 8, tòa nhà Plaschem, số 562 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Sữa tốt bụng V kid yến mạch vị Cacao | 000.02.19.H26-230309-0003 | Thực phẩm bổ sung | 09-03-2023 |
|
12419 | CÔNG TY TNHH THANH AN | P809 tầng 8, tòa nhà Plaschem, số 562 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Sữa tốt bụng V kid yến mạch vị dâu tây | 000.02.19.H26-230309-0002 | Thực phẩm bổ sung | 09-03-2023 |
|
12420 | CÔNG TY TNHH THANH AN | P809 tầng 8, tòa nhà Plaschem, số 562 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Sữa tốt bụng V kid yến mạch vị xoài | 000.02.19.H26-230309-0001 | Thực phẩm bổ sung | 09-03-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |