STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12406 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT THỰC PHẨM AOKI | Số nhà 6, ngách 12, ngõ 376 đường Bưởi, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | CƠM NẮM - ONIGIRI CÁ NGỪ NGÔ NGỌT | 000.02.19.H26-230424-0009 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 24-04-2023 |
|
12407 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT THỰC PHẨM AOKI | Số nhà 6, ngách 12, ngõ 376 đường Bưởi, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | CƠM NẮM - ONIGIRI XÁ XÍU MAYO | 000.02.19.H26-230424-0008 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 24-04-2023 |
|
12408 | Công ty cổ phần dược phẩm Vitath | 29A đường Tức Mạc, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Mizu | 000.02.19.H26-230424-0007 | Thực phẩm bổ sung | 24-04-2023 |
|
12409 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hơp - Hương Mojito - Mojito flavor 619690 | 000.02.19.H26-230424-0006 | Phụ gia | 24-04-2023 |
|
12410 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hơp - Hương trà O long - Oolong tea flavor S2102792 | 000.02.19.H26-230424-0005 | Phụ gia | 24-04-2023 |
|
12411 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hơp - Hương Cam Nhật - Yuzu flavor Tiv - 827716 | 000.02.19.H26-230424-0004 | Phụ gia | 24-04-2023 |
|
12412 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Số 22 Phố Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Chất hỗ trợ chế biến: Viniliquid | 000.02.19.H26-230424-0001 | Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm | 24-04-2023 |
|
12413 | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Hanmi Việt Hàn | Tầng 2, số 39C, ngách 402/42 Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ngự cung đỉnh Yến | 000.02.19.H26-230421-0015 | Thực phẩm bổ sung | 21-04-2023 |
|
12414 | VIỆN THỰC PHẨM CHỨC NĂNG | tầng 14 cung trí thức thành phố hà nội, số 1 tôn thất thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: L.acidophilus - Vids 1.5B | 000.02.19.H26-230421-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-04-2023 |
|
12415 | VIỆN THỰC PHẨM CHỨC NĂNG | tầng 14 cung trí thức thành phố hà nội, số 1 tôn thất thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Immune - Vids plus | 000.02.19.H26-230421-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-04-2023 |
|
12416 | Công ty TNHH Dược phẩm Nam Sơn | số 35 phố cự lộc, km 6 đường nguyễn trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước bù điện giải Zozo hương dâu | 000.02.19.H26-230421-0012 | Thực phẩm bổ sung | 21-04-2023 |
|
12417 | Công ty cổ phần Kagura Nutrition | A303 BT1B KĐT Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Kagura nước tăng lực Ca cao | 000.02.19.H26-230421-0011 | Thực phẩm bổ sung | 21-04-2023 |
|
12418 | CÔNG TY TNHH SAM VIỆT NAM | tổ 1, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất bảo quản Potassium sorbate | 000.02.19.H26-230421-0010 | Phụ gia | 21-04-2023 |
|
12419 | CÔNG TY CỔ PHẦN IMEXCO SÀI GÒN | Số 1, ngách 21/45 đường Đồng Bưởi, thôn Mới, xã Dương Liễu, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Màng BOPP/MPET/PE | 000.02.19.H26-230421-0009 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-04-2023 |
|
12420 | CÔNG TY CỔ PHẦN IMEXCO SÀI GÒN | Số 1, ngách 21/45 đường Đồng Bưởi, thôn Mới, xã Dương Liễu, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Màng BOPP/PET/PE | 000.02.19.H26-230421-0008 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-04-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |