STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12316 | Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM | số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất ổn định - Kali clorid (potassium chloride) | 000.02.19.H26-230430-0014 | Phụ gia | 30-04-2023 |
|
12317 | công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | , , Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Aspartame | 000.02.19.H26-230430-0013 | Phụ gia | 30-04-2023 |
|
12318 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA | Lô CN1A + CN1F Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Thanh nhiệt Babi cool | 000.02.19.H26-230430-0012 | Thực phẩm bổ sung | 30-04-2023 |
|
12319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA | Lô CN1A + CN1F Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Black ginseng liquid | 000.02.19.H26-230430-0011 | Thực phẩm bổ sung | 30-04-2023 |
|
12320 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA | Lô CN1A + CN1F Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Samurai cool | 000.02.19.H26-230430-0010 | Thực phẩm bổ sung | 30-04-2023 |
|
12321 | Công ty TNHH Bao bì Hapobe | Số nhà 119 Hồ Đắc Di, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Bộ dụng cụ dùng ăn uống bằng gỗ (gồm: đũa, thìa, dao, dĩa và que khuấy) | 000.02.19.H26-230430-0009 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-04-2023 |
|
12322 | Công ty TNHH Bao bì Hapobe | Số nhà 119 Hồ Đắc Di, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Hộp đựng thực phẩm bằng giấy từ bột bã mía (Mã hàng BVZ007) | 000.02.19.H26-230430-0008 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-04-2023 |
|
12323 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tự nhiên - Hương tắc (quất)- Kumquat flavor | 000.02.19.H26-230430-0007 | Phụ gia | 30-04-2023 |
|
12324 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu nhân tạo - Hương làm mát - Cooling flavor E22058068/01 | 000.02.19.H26-230430-0006 | Phụ gia | 30-04-2023 |
|
12325 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu nhân tạo - Hương cốm (Lá dứa)- pandan flavor E21159644/01 | 000.02.19.H26-230430-0005 | Phụ gia | 30-04-2023 |
|
12326 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Disodium phosphate dodecahydrate | 000.02.19.H26-230430-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-04-2023 |
|
12327 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu nhân tạo - Hương dâu- Strawberry flavor | 000.02.19.H26-230430-0003 | Phụ gia | 30-04-2023 |
|
12328 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu giống tự nhiên - Hương Việt quất- Blueberry flavor | 000.02.19.H26-230430-0002 | Phụ gia | 30-04-2023 |
|
12329 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu nhân tạo - Hương dưa hấu- Watermelon flavor | 000.02.19.H26-230430-0001 | Phụ gia | 30-04-2023 |
|
12330 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu giống tự nhiên - Hương trà ô long- Oolong tea flavor | 000.02.19.H26-230429-0010 | Phụ gia | 29-04-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |