STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12286 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KOBAYASHI | Đội 9, Xã Đại áng, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung KOBAMIN | 000.02.19.H26-230318-0012 | Thực phẩm bổ sung | 18-03-2023 |
|
12287 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Chondroitin sulfate sodium 90% | 000.02.19.H26-230318-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-03-2023 |
|
12288 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Chondroitin sulfate sodium 80% | 000.02.19.H26-230318-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-03-2023 |
|
12289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM LOTUS | lô 49m-2 khu công nghiệp quang minh, Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bộ bao phim Opaglos ® 2 high gloss film coating system 97W19206 clear | 000.02.19.H26-230318-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-03-2023 |
|
12290 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Nhà 29, Biệt thự 3, Bán đảo Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Calcium Sulphate dihydrate | 000.02.19.H26-230318-0008 | Phụ gia | 18-03-2023 |
|
12291 | Công ty TNHH FLAVON Việt Nam | nhà 501 d5 tập thể tân mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Cốc đong Nibifa | 000.02.19.H26-230318-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-03-2023 |
|
12292 | Công ty TNHH FLAVON Việt Nam | nhà 501 d5 tập thể tân mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | PHỄU RÓT | 000.02.19.H26-230318-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-03-2023 |
|
12293 | Công ty TNHH FLAVON Việt Nam | nhà 501 d5 tập thể tân mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nắp nhựa Nibifa | 000.02.19.H26-230318-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-03-2023 |
|
12294 | Công ty TNHH FLAVON Việt Nam | nhà 501 d5 tập thể tân mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Chai thuỷ tinh 125ml | 000.02.19.H26-230318-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-03-2023 |
|
12295 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | Thực phẩm bổ sung: Thức uống dinh dưỡng sữa trái cây hương Việt Quất - Kun | 000.02.19.H26-230318-0003 | Thực phẩm bổ sung | 18-03-2023 |
|
12296 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GLOBAL HEALTH | Số 5, Hẻm 332/54/1 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung 365X Vitamin C gold | 000.02.19.H26-230318-0002 | Thực phẩm bổ sung | 18-03-2023 |
|
12297 | Công ty cổ phần tập đoàn y dược Sâm Ngọc Linh Việt Nam | Số 44/120 Trường Chinh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PanaxX Naturis Sâm Ngọc Linh quốc bảo Việt Nam | 000.02.19.H26-230318-0001 | Thực phẩm bổ sung | 18-03-2023 |
|
12298 | CÔNG TY CỔ PHẦN LYCHEE | Tầng 6, số 144 phố Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung nước uống 82X Collagen Kakemono 500mg collagen +70mg Vitamin C with Lychee Flavor | 000.02.19.H26-230317-0037 | Thực phẩm bổ sung | 17-03-2023 |
|
12299 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐÔNG DƯƠNG | số 3 ngõ hàng bún, phố hàng bún, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Yến sào ngự Yến Hoàng gia Đông trùng hạ thảo Hồng Sâm | 000.02.19.H26-230317-0036 | Thực phẩm bổ sung | 17-03-2023 |
|
12300 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Trà Tuyết Lê | 000.02.19.H26-230317-0035 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 17-03-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |