STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12226 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ G&M | Số 15 - 17 Ngõ 231/51 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu giống tự nhiên - Vanill power flavor - Hương bột vanilla (dùng trong thực phẩm) | 000.02.19.H26-230511-0013 | Phụ gia | 11-05-2023 |
|
12227 | Công ty cổ phần thực phẩm Xu Thế | Số 18, dãy C7, ngõ 8 phố Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương khoai môn dạng bột (Taro powder flavor) | 000.02.19.H26-230511-0012 | Phụ gia | 11-05-2023 |
|
12228 | Công ty cổ phần thực phẩm Xu Thế | Số 18, dãy C7, ngõ 8 phố Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương Sầu riêng dạng bột (Durian powder flavor) | 000.02.19.H26-230511-0011 | Phụ gia | 11-05-2023 |
|
12229 | Công ty cổ phần thực phẩm Xu Thế | Số 18, dãy C7, ngõ 8 phố Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương chanh leo (Passion fruit flavor) | 000.02.19.H26-230511-0010 | Phụ gia | 11-05-2023 |
|
12230 | Công ty cổ phần thực phẩm Xu Thế | Số 18, dãy C7, ngõ 8 phố Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương đậu đỏ dạng bột (Red bean powder flavor) | 000.02.19.H26-230511-0009 | Phụ gia | 11-05-2023 |
|
12231 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ G&M | Số 15 - 17 Ngõ 231/51 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu giống tự nhiên -Ethyl vanillin power flavor - Hương bột ethyl vanillin (dùng trong thực phẩm) | 000.02.19.H26-230511-0008 | Phụ gia | 11-05-2023 |
|
12232 | CÔNG TY TNHH KHANG LINH VIỆT NAM | Số 24, ngõ 44 An Hòa, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung A7+ | 000.02.19.H26-230511-0007 | Thực phẩm bổ sung | 11-05-2023 |
|
12233 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HTP VIỆT NAM | Số 57 ngõ 175 Phố Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Dr. Kakaia nước bù điện giải | 000.02.19.H26-230511-0006 | Thực phẩm bổ sung | 11-05-2023 |
|
12234 | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH PHÁT Hồ sơ hủy | 136B ngõ 8 đường Chiến Thắng, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Diệp lục HD super premium chlorophyll powder | 000.02.19.H26-230511-0005 | Thực phẩm bổ sung | 11-05-2023 |
công văn xin hủy |
12235 | Công ty TNHH Divit Pharma | Khu Đông, Xã Việt Hùng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Thymomodulin nhân sâm | 000.02.19.H26-230511-0004 | Thực phẩm bổ sung | 11-05-2023 |
|
12236 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU DIỆP MINH CHÂU | DV03-Lô 03 Số 07, Khu Đất Dịch Vụ, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | BÌNH GIỮ NHIỆT - VACCUM CUP | 000.02.19.H26-230511-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 11-05-2023 |
|
12237 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ASEAN Hồ sơ thu hồi | thôn lộc hà, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung viên sủi King power Asa | 000.02.19.H26-230511-0002 | Thực phẩm bổ sung | 11-05-2023 |
công văn xin thu hồi |
12238 | CÔNG TY TNHH PHỤ GIA THỰC PHẨM VIỆT NAM | nhà số 5, ngách 49/16 phố trần cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Mono- and diglycerides of fatty acids (Dùng trong thực phẩm) | 000.02.19.H26-230510-0030 | Phụ gia | 10-05-2023 |
|
12239 | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC PHÚC GIA Hồ sơ hủy | số nhà 24, ngõ 87, đường yên bệ, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung XH Phúc gia | 000.02.19.H26-230510-0029 | Thực phẩm bổ sung | 10-05-2023 |
DN có công văn xin hủy |
12240 | Công ty TNHH GĐV Pharma | Số 1 ngõ 69 Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Yến chưng cao cấp Kodoyasai | 000.02.19.H26-230510-0028 | Thực phẩm bổ sung | 10-05-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |