STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12211 | CÔNG TY TNHH TM&DV GLOW BEAUTY KOREAN Hồ sơ hủy | Số 50, Chính Kinh, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung The sun collagen gold | 000.02.19.H26-230322-0019 | Thực phẩm bổ sung | 22-03-2023 |
coog văn số 01/2024/CV-GLOW |
12212 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VŨ KIỀU | Lô 5 - LK6, khu đô thị Văn Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Đông trùng An Thanh | 000.02.19.H26-230322-0018 | Thực phẩm bổ sung | 22-03-2023 |
|
12213 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VŨ KIỀU | Lô 5 - LK6, khu đô thị Văn Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung XK bác Thanh | 000.02.19.H26-230322-0017 | Thực phẩm bổ sung | 22-03-2023 |
|
12214 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOREA - GREENLIFE | số nhà 20, ngách 1/26, ngõ 1 nhân hòa, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Kẹo dẻo K calcium | 000.02.19.H26-230322-0016 | Thực phẩm bổ sung | 22-03-2023 |
|
12215 | Công ty TNHH Maxway Việt Nam | ô 22, dãy c, nv-04b, lô hh04, kđtm việt hưng, lưu khánh đàm, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tự nhiên: Energy drink flavor 28043B | 000.02.19.H26-230322-0015 | Phụ gia | 22-03-2023 |
|
12216 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN GIA HƯNG | số nhà 12, ngõ77/43 bủi xương trạch, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Kẹo dẻo Bonbons | 000.02.19.H26-230322-0014 | Thực phẩm bổ sung | 22-03-2023 |
|
12217 | Công ty TNHH Tư Vấn Y Dược Quốc Tế | số 9 lô a, tổ 100 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Betaglucatin | 000.02.19.H26-230322-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-03-2023 |
|
12218 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm và thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Zinc Carnosine | 000.02.19.H26-230322-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-03-2023 |
|
12219 | CÔNG TY TNHH KINH DOANH DƯỢC PHẨM YÊN SƠN | Số 199 đường Xuân Khanh, Phường Xuân Khanh, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên uống phục Liễu Khang 3 | 000.02.19.H26-230322-0007 | Thực phẩm bổ sung | 22-03-2023 |
|
12220 | CÔNG TY TNHH KINH DOANH DƯỢC PHẨM YÊN SƠN | Số 199 đường Xuân Khanh, Phường Xuân Khanh, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên uống phục Liễu Khang 2 | 000.02.19.H26-230322-0006 | Thực phẩm bổ sung | 22-03-2023 |
|
12221 | Công ty cổ phần Dược và Công nghệ Hóa sinh Hà Nội | số 172 quangtrung, tổ 8, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Tâm vị an Gia Phúc | 000.02.19.H26-230322-0005 | Thực phẩm bổ sung | 22-03-2023 |
|
12222 | Công ty cổ phần Dược và Công nghệ Hóa sinh Hà Nội | số 172 quangtrung, tổ 8, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Siro HOCAM Gia Phúc | 000.02.19.H26-230322-0004 | Thực phẩm bổ sung | 22-03-2023 |
|
12223 | Công ty cổ phần Dược và Công nghệ Hóa sinh Hà Nội | số 172 quangtrung, tổ 8, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Siro ích tỳ Gia Phúc | 000.02.19.H26-230322-0003 | Thực phẩm bổ sung | 22-03-2023 |
|
12224 | Công ty cổ phần Dược và Công nghệ Hóa sinh Hà Nội | số 172 quangtrung, tổ 8, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Khí cốt vương Gia Phúc | 000.02.19.H26-230322-0002 | Thực phẩm bổ sung | 22-03-2023 |
|
12225 | CÔNG TY TNHH GUCCI VIỆT NAM | tràng tiền plaza, số 24 phố hai bà trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Đĩa sứ, mã 497308 ZAP50 3202, hiệu Gucci | 000.02.19.H26-230321-0030 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-03-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |