| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11716 | CÔNG TY TNHH MUSCLE FOOD VIỆT NAM | tầng 2, khối văn phòng, tòa hh1, tòa nhà meco complex, ngõ 102, đường trường chinh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nutrabolics Hydropure hương việt quất - mâm xôi | 000.02.19.H26-240112-0008 | Thực phẩm bổ sung | 12-01-2024 |
|
| 11717 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VIETLIFE | Số nhà 22, Ngõ 37, Phố Đại Đồng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước yến sào Baby VNV | 000.02.19.H26-240112-0007 | Thực phẩm bổ sung | 12-01-2024 |
|
| 11718 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ TH PHARMA Hồ sơ thu hồi | số 15 A, Ngõ 13/21 Lĩnh Nam., Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Hồng sức TĐP | 000.02.19.H26-240112-0006 | Thực phẩm bổ sung | 12-01-2024 |
cv |
| 11719 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ASEAN Hồ sơ thu hồi | thôn lộc hà, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên sủi Actiso Ocha | 000.02.19.H26-240112-0005 | Thực phẩm bổ sung | 12-01-2024 |
công văn xin thu hồi |
| 11720 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM VIỆT CƯỜNG | Số 20, ngõ 224, Trung Kính, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Sucofin sweetener tablets | 000.02.19.H26-240112-0004 | Phụ gia | 12-01-2024 |
|
| 11721 | CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM NP | tổ 4, Thị trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Bột dinh dưỡng Nura-Zen | 000.02.19.H26-240112-0003 | Thực phẩm bổ sung | 12-01-2024 |
|
| 11722 | CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM NP | tổ 4, Thị trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Bột dinh dưỡng Nura-Fix | 000.02.19.H26-240112-0002 | Thực phẩm bổ sung | 12-01-2024 |
|
| 11723 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ MINH ĐỨC | Số 33 ngõ 387, đường Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | BỘ NỒI NHÔM CHỐNG DÍNH | 000.02.19.H26-240112-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 12-01-2024 |
|
| 11724 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương thịt HD0088 - Meat flavour HD0088 | 000.02.19.H26-240111-0027 | Phụ gia | 11-01-2024 |
|
| 11725 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Sữa HVM0038 - Milk flavour HVM0038 | 000.02.19.H26-240111-0026 | Phụ gia | 11-01-2024 |
|
| 11726 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương chuối HVM0201 - Banana flavour HVM0201 | 000.02.19.H26-240111-0025 | Phụ gia | 11-01-2024 |
|
| 11727 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương sữa chua HVM0112 - Yogurt flavour HVM0112 | 000.02.19.H26-240111-0024 | Phụ gia | 11-01-2024 |
|
| 11728 | CÔNG TY TNHH BAO BÌ ĐỖ MINH | số nhà 9, ngách 141/150/38 Phố Giáp Nhị,, Phường Phương Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Màng PET/CPP | 000.02.19.H26-240111-0023 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 11-01-2024 |
|
| 11729 | Công ty TNHH GCOOP VIỆT NAM | Tầng 1- tầng 2, Tòa nhà chung cư cao tầng CT1-CT2 (Green Park), phố Dương Đình Nghệ, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung General balance protein formula | 000.02.19.H26-240111-0022 | Thực phẩm bổ sung | 11-01-2024 |
|
| 11730 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HERBITECH | số 56, ngõ 144, phố quan nhân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm BILESS (Chiết xuất hỗn hợp Đỗ đen 40%, Cối xay 40%, Cẩu tích 20%) | 000.02.19.H26-240111-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-01-2024 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||