| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11701 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | BỘ CỐC GIỮ NHIỆT KÈM ỐNG HÚT C2CUP604N | 000.02.19.H26-240113-0011 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-01-2024 |
|
| 11702 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | CỐC GIỮ NHIỆT C2CUP606N | 000.02.19.H26-240113-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-01-2024 |
|
| 11703 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | BÌNH GIỮ NHIỆT C2BOT311M | 000.02.19.H26-240113-0009 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-01-2024 |
|
| 11704 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | FOS-95-P | 000.02.19.H26-240113-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2024 |
|
| 11705 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Erythritol | 000.02.19.H26-240113-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2024 |
|
| 11706 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | DHA Algae Oil Powder | 000.02.19.H26-240113-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2024 |
|
| 11707 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Pea protein 80% | 000.02.19.H26-240113-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2024 |
|
| 11708 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Palatyne (Isomaltulose) | 000.02.19.H26-240113-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2024 |
|
| 11709 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Non dairy creamer A28C | 000.02.19.H26-240113-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2024 |
|
| 11710 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Vitamin premix AFI V2 | 000.02.19.H26-240113-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2024 |
|
| 11711 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | FUCOIDAN | 000.02.19.H26-240113-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2024 |
|
| 11712 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | ĐŨA MÃ SP-CH2301 | 000.02.19.H26-240112-0012 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 12-01-2024 |
|
| 11713 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MILKY WAY | Lô CN-2 Khu Công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Glucose pla | 000.02.19.H26-240112-0011 | Thực phẩm bổ sung | 12-01-2024 |
Tên sản phẩm chưa phù hợp với quy định tại điều 11 Nghị định 43/2017/NĐ-CP |
| 11714 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DV ĐĂNG PHƯƠNG | Số 7, Ngõ 26 Đường 422, Khu 6, Thị trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ngũ cốc dinh dưỡng Anlanh | 000.02.19.H26-240112-0010 | Thực phẩm bổ sung | 12-01-2024 |
|
| 11715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI EURO FITNESS NUTRITION VIỆT NAM | Số 248 đường Lương Thế Vinh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Whey protein professional vanilla | 000.02.19.H26-240112-0009 | Thực phẩm bổ sung | 12-01-2024 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||