STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11236 | Chi nhánh Công ty cổ phần khác biệt là tất cả | 14-15A, tầng 7, tòa nhà Charmvit số 117 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Austramilk premium nutritional supplement | 000.02.19.H26-230531-0009 | Thực phẩm bổ sung | 31-05-2023 |
|
11237 | Công ty cổ phần tập đoàn Stronglife | Số nhà 130 Võ Chí Công, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung An thượng Yến Yến chưng kid hương cam | 000.02.19.H26-230531-0008 | Thực phẩm bổ sung | 31-05-2023 |
|
11238 | Công ty TNHH đầu tư và phát triển Khang Thịnh Việt Nam | Tầng 7, tòa nhà Zentower, số 12 đường Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Unfa gold | 000.02.19.H26-230531-0007 | Thực phẩm bổ sung | 31-05-2023 |
|
11239 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NTB PHARMA NEW | Số 26 nhà liền kề, dãy 6A Làng Việt Kiều Châu Âu, KĐT Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PregCandy | 000.02.19.H26-230530-0034 | Thực phẩm bổ sung | 30-05-2023 |
|
11240 | Công ty cổ phần dược liệu Royal | Tầng 9, toà nhà 3D center, số 3 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Extra hemorquick | 000.02.19.H26-230530-0033 | Thực phẩm bổ sung | 30-05-2023 |
Căn cứ khoản 1 Điều 3 Nghị định 15/2018/NĐ-CP ngày 02/02/2018 của Chính Phủ, sản phẩm thuộc nhóm thực phẩm bảo vệ sức khỏe (phải đăng ký công bố) |
11241 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SBY | Số 30A Doãn Kế Thiện, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Gold spirulina | 000.02.19.H26-230530-0032 | Thực phẩm bổ sung | 30-05-2023 |
|
11242 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Acetyl-L-Carnitine HCL | 000.02.19.H26-230530-0031 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-05-2023 |
|
11243 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Chromium (III) chloride | 000.02.19.H26-230530-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-05-2023 |
|
11244 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Magnesium lactate | 000.02.19.H26-230530-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-05-2023 |
|
11245 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: MELATONINE ( MELATONIN) | 000.02.19.H26-230530-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-05-2023 |
|
11246 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: VITAMIN K1 (Phytonadione) | 000.02.19.H26-230530-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-05-2023 |
|
11247 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: D-PANTHENOL | 000.02.19.H26-230530-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-05-2023 |
|
11248 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Edible powder gelatine 200 bloom, 7 mesh (Gelatin) | 000.02.19.H26-230530-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-05-2023 |
|
11249 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Calcium Lactate | 000.02.19.H26-230530-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-05-2023 |
|
11250 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VIETLIFE | Số nhà 22, Ngõ 37, Phố Đại Đồng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước yến sào Vietlife nest | 000.02.19.H26-230530-0014 | Thực phẩm bổ sung | 30-05-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |