| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11236 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIONATURE VIỆT NAM | số 85, đường lê xuân điệp, tổ 20, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Curcumin powder > 95% (Chiết xuất nghệ 3 peak >95%) | 000.02.19.H26-240217-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-02-2024 |
|
| 11237 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIONATURE VIỆT NAM | số 85, đường lê xuân điệp, tổ 20, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Turmeric extract (Chiết xuất nghệ) | 000.02.19.H26-240217-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-02-2024 |
|
| 11238 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIONATURE VIỆT NAM | số 85, đường lê xuân điệp, tổ 20, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Pygeum africanum sterolic lipid extract (Chiết xuất Anh đào Châu Phi)) | 000.02.19.H26-240217-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-02-2024 |
|
| 11239 | Công ty TNHH thương mại Long Á | Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC MODEL 17665 | 000.02.19.H26-240217-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-02-2024 |
|
| 11240 | Công ty TNHH thương mại Long Á | Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC MODEL 17664 | 000.02.19.H26-240217-0009 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-02-2024 |
|
| 11241 | Công ty TNHH thương mại Long Á | Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC MODEL 17663 | 000.02.19.H26-240217-0008 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-02-2024 |
|
| 11242 | Công ty TNHH thương mại Long Á | Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC MODEL 17662 | 000.02.19.H26-240217-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-02-2024 |
|
| 11243 | Công ty TNHH thương mại Long Á | Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC MODEL 17661 | 000.02.19.H26-240217-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-02-2024 |
|
| 11244 | Công ty TNHH thương mại Long Á | Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC MODEL VS823 | 000.02.19.H26-240217-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-02-2024 |
|
| 11245 | Công ty TNHH thương mại Long Á | Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC MODEL VS822 | 000.02.19.H26-240217-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-02-2024 |
|
| 11246 | Công ty TNHH thương mại Long Á | Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC MODEL VS820 | 000.02.19.H26-240217-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-02-2024 |
|
| 11247 | Công ty TNHH thương mại Long Á | Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC MODEL VS819 | 000.02.19.H26-240217-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-02-2024 |
|
| 11248 | Công ty TNHH thương mại Long Á | Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC MODEL VS818 | 000.02.19.H26-240217-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-02-2024 |
|
| 11249 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm PVP K30 | 000.02.19.H26-240216-0003 | Phụ gia | 16-02-2024 |
|
| 11250 | CÔNG TY CỔ PHẦN RV NUTRITION VIỆT NAM Hồ sơ hủy | phượng bãi, Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Bột Methi | 000.02.19.H26-240216-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-02-2024 |
công văn xin thu hồi số 40/2025/CV-CTRV ngày 08/7/2025 |
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||