| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11221 | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH COREINGREDIENTS VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI | số nhà 63, ngõ 69a, phố hoàng văn thái, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Vegetable fat powder (Omega 157) | 000.02.19.H26-240223-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-02-2024 |
|
| 11222 | Công ty TNHH Saintgiong | Tầng 5, toà nhà Toyota, số 15 đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BỘ DỤNG CỤ ĐỒ ĂN | 000.02.19.H26-240223-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-02-2024 |
|
| 11223 | CÔNG TY TNHH NIMO VIỆT NAM | Số 368 đường Nguyễn Trãi,, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Hộp đựng sữa bột bằng nhựa 800ml | 000.02.19.H26-240223-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-02-2024 |
|
| 11224 | CÔNG TY TNHH NIMO VIỆT NAM | Số 368 đường Nguyễn Trãi,, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Hộp đựng sữa bột bằng nhựa 1200ml | 000.02.19.H26-240223-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-02-2024 |
|
| 11225 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU SINH HỌC QUỐC TẾ EZB | Số 18, ngõ 97 phố Xuân Đỗ, Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Thiên Nguyên Đan | 000.02.19.H26-240223-0001 | Thực phẩm bổ sung | 23-02-2024 |
|
| 11226 | CÔNG TY TNHH NAGASE VIỆT NAM | phòng 12.03, tầng 12, tòa nhà cornerstone, số 16 phan chu trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Gôm Konjac - Konjac gum | 000.02.19.H26-240221-0001 | Phụ gia | 21-02-2024 |
|
| 11227 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano Kitozaru M (Nano Chitosan) | 000.02.19.H26-240219-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-02-2024 |
|
| 11228 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano Cordycepin | 000.02.19.H26-240219-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-02-2024 |
|
| 11229 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano Retinol | 000.02.19.H26-240219-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-02-2024 |
|
| 11230 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano Shogaol | 000.02.19.H26-240219-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-02-2024 |
|
| 11231 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN SỮA TƯƠI VIỆT NAM | tầng 5 tòa nhà 29t1 hoàng đạo thúy , Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm VIF Multivitamin | 000.02.19.H26-240219-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-02-2024 |
|
| 11232 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC LÂM | Số 29, ngõ Tức Mạc, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao hạt vải | 000.02.19.H26-240219-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-02-2024 |
|
| 11233 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU PML GLOBAL | BT A13-CT03, Khu đô thị Sunshine Riverside, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Nano-precipitated calcium carbonate | 000.02.19.H26-240219-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-02-2024 |
|
| 11234 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ENTBIO VIỆT ĐỨC Hồ sơ hủy | Số 6, ngõ 8, đường Kim Giang, Phường Kim Giang, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên sủi Mun hương cam | 000.02.19.H26-240219-0001 | Thực phẩm bổ sung | 19-02-2024 |
cơ sở xin hủy theo CV số01/2024 nhận ngày11/9/2024 |
| 11235 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIONATURE VIỆT NAM | số 85, đường lê xuân điệp, tổ 20, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Milk thistle dry extract, refined and standardised (Chiết xuất kế sữa) | 000.02.19.H26-240217-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-02-2024 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||