STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11146 | Công ty TNHH Maxway Việt Nam | ô 22, dãy c, nv-04b, lô hh04, kđtm việt hưng, lưu khánh đàm, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tự nhiên: 201255TX 201255TX flavour | 000.02.19.H26-230614-0002 | Phụ gia | 14-06-2023 |
|
11147 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BIA RƯỢU NƯỚC GIẢI KHÁT VIỆT NAM | lô 11-bt04, khu đô thị mới cầu bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Chất hỗ trợ chế biến: BCLEARtm | 000.02.19.H26-230614-0001 | Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm | 14-06-2023 |
|
11148 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | BÌNH GIỮ NHIỆT P8BOT301K | 000.02.19.H26-230613-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-06-2023 |
|
11149 | Công ty TNHH HHC Minh Dương | Số nhà LK 8-30, khu đô thị mới Tân Tây Đỗ, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm: Bột men tươi (Fresh aftertaste) | 000.02.19.H26-230613-0004 | Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm | 13-06-2023 |
|
11150 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương tổng hợp Yoghurt PW flavour (Product code 1893069) | 000.02.19.H26-230613-0003 | Phụ gia | 13-06-2023 |
|
11151 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương giống tự nhiên - Hương cà phê - coffee flavor 258361 | 000.02.19.H26-230613-0002 | Phụ gia | 13-06-2023 |
|
11152 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương giống tự nhiên - Hương khoai mật - Sweet potato flavor E19H9870 | 000.02.19.H26-230613-0001 | Phụ gia | 13-06-2023 |
|
11153 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng L-CARNITINE FUMARATE" | 000.02.19.H26-230612-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 12-06-2023 |
|
11154 | Công ty TNHH Công nghệ phẩm Tiến Đức | phòng 206 h2, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Sodium benzoate | 000.02.19.H26-230612-0001 | Phụ gia | 12-06-2023 |
|
11155 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Hydroxypropyl methyl cellulose E15 (HPMC E15) | 000.02.19.H26-230609-0012 | Phụ gia | 09-06-2023 |
|
11156 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Hydroxypropyl methyl cellulose E6 (HPMC E6) | 000.02.19.H26-230609-0011 | Phụ gia | 09-06-2023 |
|
11157 | Công ty TNHH phát triển thương mại và dịch vụ Bobbidi | Số 37 Nguyễn Hữu Huân, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Cóc Silicone | 000.02.19.H26-230609-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-06-2023 |
|
11158 | Công ty TNHH phát triển thương mại và dịch vụ Bobbidi | Số 37 Nguyễn Hữu Huân, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Thìa dĩa Silicone ăn dặm | 000.02.19.H26-230609-0009 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-06-2023 |
|
11159 | Công ty TNHH phát triển thương mại và dịch vụ Bobbidi | Số 37 Nguyễn Hữu Huân, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Đĩa Silicone ăn dặm | 000.02.19.H26-230609-0008 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-06-2023 |
|
11160 | Công ty TNHH phát triển thương mại và dịch vụ Bobbidi | Số 37 Nguyễn Hữu Huân, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Bát Silicone ăn dặm | 000.02.19.H26-230609-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-06-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |