STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11131 | Công ty cổ phần thực phẩm Xu Thế | Số 18, dãy C7, ngõ 8 phố Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu giống tự nhiên: Hương La Hán (Luo han guo flavour) | 000.02.19.H26-230617-0025 | Phụ gia | 17-06-2023 |
|
11132 | Công ty cổ phần thực phẩm Xu Thế | Số 18, dãy C7, ngõ 8 phố Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương cốm (Panda flavor) | 000.02.19.H26-230617-0024 | Phụ gia | 17-06-2023 |
|
11133 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TUẤN THÀNH | Số 19 ngõ 180 phố Lò Đúc, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất chống tạo bọt polyethylen glycol 4000 (Peg 4000) | 000.02.19.H26-230617-0023 | Phụ gia | 17-06-2023 |
|
11134 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu giống tự nhiên - Hương Cacao- Cocoa flavor | 000.02.19.H26-230617-0022 | Phụ gia | 17-06-2023 |
|
11135 | CÔNG TY CP HÓA DƯỢC QUỐC TẾ HÀ NỘI | số 8, ngõ 4, phố xốm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm "Croscarmellose sodium" | 000.02.19.H26-230617-0021 | Phụ gia | 17-06-2023 |
|
11136 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Ferrous gluconate | 000.02.19.H26-230617-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-06-2023 |
|
11137 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Zinc gluconate | 000.02.19.H26-230617-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-06-2023 |
|
11138 | VIỆN THỰC PHẨM CHỨC NĂNG | tầng 14 cung trí thức thành phố hà nội, số 1 tôn thất thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: L.reuteri - VIDS 2B HDD | 000.02.19.H26-230617-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-06-2023 |
|
11139 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Gelatin | 000.02.19.H26-230617-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-06-2023 |
|
11140 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | 000.02.19.H26-230614-0008 | Phụ gia | 14-06-2023 |
|
11141 | Công ty cổ phần thực phẩm Xu Thế | Số 18, dãy C7, ngõ 8 phố Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương trà Ôlong (Oolong tea flavor) | 000.02.19.H26-230614-0007 | Phụ gia | 14-06-2023 |
|
11142 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm POLYETHYLENE GLYCOL 4000 | 000.02.19.H26-230614-0006 | Phụ gia | 14-06-2023 |
|
11143 | Công ty TNHH Maxway Việt Nam | ô 22, dãy c, nv-04b, lô hh04, kđtm việt hưng, lưu khánh đàm, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: National frigex starch | 000.02.19.H26-230614-0005 | Phụ gia | 14-06-2023 |
|
11144 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Magnesium Oxide | 000.02.19.H26-230614-0004 | Phụ gia | 14-06-2023 |
|
11145 | Công ty TNHH Camic Việt Nam | p818, tòa nhà plaschem, số 562 nguyễn văn cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tự nhiên: 201255TX 201255TX flavour | 000.02.19.H26-230614-0003 | Phụ gia | 14-06-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |