STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10021 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bình pha cà phê thủ công, bằng thép không gỉ | 000.02.19.H26-230921-0020 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-09-2023 |
|
10022 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Thìa ăn, bằng thép không gỉ | 000.02.19.H26-230921-0019 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-09-2023 |
|
10023 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Dao ăn, bằng thép không gỉ | 000.02.19.H26-230921-0018 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-09-2023 |
|
10024 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Cốc dung tích dưới 600ml | 000.02.19.H26-230921-0017 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-09-2023 |
|
10025 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bát dung tích 600ml - dưới 3000ml | 000.02.19.H26-230921-0016 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-09-2023 |
|
10026 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bát dung tích trên 3000ml | 000.02.19.H26-230921-0015 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-09-2023 |
|
10027 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Sidemag® marine Allergen free | 000.02.19.H26-230921-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-09-2023 |
- Thành phần định lượng chưa đúng với Khoản 2 Điều 16 Nghị định 43/2017/NĐ-CP và Công văn Số 2967/TĐC-QLCL ngày 17/10/2022 của Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng về việc hướng dẫn ghi nhãn hàng hóa - Đề nghị Công ty công bố tên nhóm chất phụ gia trong thành phầm cấu tạo theo quy định tại khoản 3 Điều 16 Nghị định 43/2017/NĐ-CP ngày 14/4/2017 của Chính phủ về nhãn hàng hóa. -Tên phụ gia và mã số quốc tế chưa đúng với Thông tư 24/2019/TT-BYT |
10028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Ultracal® sea Allergen free | 000.02.19.H26-230921-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-09-2023 |
- Thành phần định lượng chưa đúng với Khoản 2 Điều 16 Nghị định 43/2017/NĐ-CP và Công văn Số 2967/TĐC-QLCL ngày 17/10/2022 của Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng về việc hướng dẫn ghi nhãn hàng hóa - Đề nghị Công ty công bố tên nhóm chất phụ gia trong thành phầm cấu tạo theo quy định tại khoản 3 Điều 16 Nghị định 43/2017/NĐ-CP ngày 14/4/2017 của Chính phủ về nhãn hàng hóa |
10029 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Ultrasterol Allergen free | 000.02.19.H26-230921-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-09-2023 |
Thành phần định lượng chưa đúng với Khoản 2 Điều 16 Nghị định 43/2017/NĐ-CP và Công văn Số 2967/TĐC-QLCL ngày 17/10/2022 của Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng về việc hướng dẫn ghi nhãn hàng hóa - Căn cứ khoản 1, khoản 2, khoản 3 Điều 5 Luật An toàn thực phẩm số 55/2010/QH12 ngày 17/6/2010 của Quốc Hội, đề nghị Công ty chứng minh thành phần Phytosterols đảm bảo an toàn thực phẩm khi là nguyên liệu sản xuất thực phẩm. |
10030 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Alpha Lipoic acid | 000.02.19.H26-230921-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-09-2023 |
Thành phần: Thành phần định lượng chưa đúng với Khoản 2 Điều 16 Nghị định 43/2017/NĐ-CP và Công văn Số 2967/TĐC-QLCL ngày 17/10/2022 của Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng về việc hướng dẫn ghi nhãn hàng hóa |
10031 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN LIỆU INF VIỆT NAM | Lô E5, Cụm CN thực phẩm Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp - Hương sữa - Milk flavour INF 63001 | 000.02.19.H26-230921-0007 | Phụ gia | 21-09-2023 |
Thành phần cấu tạo ghi chưa đúng với quy định tại Nghị định 111/2021/NĐ-CP ngày 09 tháng 12 năm 2021 của Chính phủ |
10032 | CÔNG TY TNHH SAM VIỆT NAM | tổ 1, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu giống tự nhiên: Hương Xoài - 05350 Mango Flavour, powder (VN) | 000.02.19.H26-230921-0006 | Phụ gia | 21-09-2023 |
- Nội dung ghi nhãn phụ chưa phù hợp với khoản 5 Điều 1 và phụ lục I, Nghị định 111/2021/NĐ-CP ngày 09 tháng 12 năm 2021 của Chính phủ |
10033 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp Coffee arabica pwd flavour (Product code 1784865) | 000.02.19.H26-230921-0005 | Phụ gia | 21-09-2023 |
- Nội dung ghi nhãn phụ chưa phù hợp với quy định tại khoản 5 Điều 1 Nghị định 111/2021/NĐ-CP ngày 09 tháng 12 năm 2021 của Chính phủ |
10034 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp Coconut milk flavour (Product code 1830162) | 000.02.19.H26-230921-0004 | Phụ gia | 21-09-2023 |
- Nội dung ghi nhãn phụ chưa phù hợp với quy định tại khoản 5 Điều 1 Nghị định 111/2021/NĐ-CP ngày 09 tháng 12 năm 2021 của Chính phủ |
10035 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp Pandan flavour (Product code 1784868) | 000.02.19.H26-230921-0003 | Phụ gia | 21-09-2023 |
- Nội dung ghi nhãn phụ chưa phù hợp với quy định tại khoản 5 Điều 1 Nghị định 111/2021/NĐ-CP ngày 09 tháng 12 năm 2021 của Chính phủ |
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |