| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9691 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Manilkara zapota extract (Chiết xuất hồng xiêm) | 000.02.19.H26-240608-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
| 9692 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phyllanthus emblica extract (Chiết xuất me rừng) | 000.02.19.H26-240607-0056 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
| 9693 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Dichroa febrifuga extract (Chiết xuất thường sơn) | 000.02.19.H26-240607-0055 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
| 9694 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM Hồ sơ hủy | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | White willow bark extract 15% salicin (Chiết xuất vỏ liễu trắng 15% salicin) | 000.02.19.H26-240607-0054 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
Công ty có oông văn số CV2410/2025IPM ngày 24/10/2025 về việc thu hồi bản tự công bố sản phẩm |
| 9695 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Gynura crepidioides benth extract (Chiết xuất tàu bay) | 000.02.19.H26-240607-0053 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
| 9696 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Filipendula ulmaria extract (Chiết xuất râu dê) | 000.02.19.H26-240607-0052 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
| 9697 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Amaranthus spinosus extract (Chiết xuất rau dền gai) | 000.02.19.H26-240607-0051 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
| 9698 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Chasteberry extract (Chiết xuất trinh nữ Châu Âu) | 000.02.19.H26-240607-0050 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
| 9699 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Artemisia vulgaris +extract (Chiết xuất ngải cứu) | 000.02.19.H26-240607-0049 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
| 9700 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Cinnamomym camphora extract (Chiết xuất long não) | 000.02.19.H26-240607-0048 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
| 9701 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Gynochthodes oficinalis extract (Chiết xuất ba kích) | 000.02.19.H26-240607-0047 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
| 9702 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Black ginger extract (Chiết xuất gừng đen) | 000.02.19.H26-240607-0046 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
| 9703 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Psoralea corylifolia extract (Chiết xuất phá cố chỉ) | 000.02.19.H26-240607-0045 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
| 9704 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng HIF1STEM | 000.02.19.H26-240607-0044 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
| 9705 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Collagen type II | 000.02.19.H26-240607-0043 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||