STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9661 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ASTRAPHARMA | Số 56, Ngõ 20 Phố Văn Phú, Phường Phú La, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Miyoko gold glusure | 000.02.19.H26-231018-0010 | Thực phẩm bổ sung | 18-10-2023 |
|
9662 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ASTRAPHARMA | Số 56, Ngõ 20 Phố Văn Phú, Phường Phú La, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Miyoko gold weight gain | 000.02.19.H26-231018-0009 | Thực phẩm bổ sung | 18-10-2023 |
|
9663 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ASTRAPHARMA | Số 56, Ngõ 20 Phố Văn Phú, Phường Phú La, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Miyoko gold nano curcumin | 000.02.19.H26-231018-0008 | Thực phẩm bổ sung | 18-10-2023 |
|
9664 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ASTRAPHARMA | Số 56, Ngõ 20 Phố Văn Phú, Phường Phú La, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Miyoko gold canxi | 000.02.19.H26-231018-0007 | Thực phẩm bổ sung | 18-10-2023 |
|
9665 | Công ty TNHH thực phẩm dinh dưỡng Kết Anh | Số nhà 73, ngách 105/1 đường Xuân La, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Bột dinh dưỡng Ka Boost soup | 000.02.19.H26-231017-0001 | Thực phẩm bổ sung | 17-10-2023 |
|
9666 | Cty TNHH Nước Từ Trường Phú Gia | thôn xuân thủy , Xã Thủy Xuân Tiên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: D2 PLUS | 000.02.19.H26-231013-0036 | Thực phẩm bổ sung | 13-10-2023 |
|
9667 | Công ty TNHH XNK thương mại và dịch vụ Thanh Tâm | Số 32, Xóm Cầu, thôn Ninh Dương, Xã Thanh Cao, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội | Hộp nhựa PE | 000.02.19.H26-231013-0035 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-10-2023 |
|
9668 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | HỘP ĐỰNG | 000.02.19.H26-231013-0034 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-10-2023 |
|
9669 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Dụng cụ thái nấm | 000.02.19.H26-231013-0033 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-10-2023 |
|
9670 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Dụng cụ nạo gừng bằng thép | 000.02.19.H26-231013-0032 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-10-2023 |
|
9671 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Dĩa ăn bằng thép không gỉ | 000.02.19.H26-231013-0031 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-10-2023 |
|
9672 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | KẸP GẮP ĐÁ | 000.02.19.H26-231013-0030 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-10-2023 |
|
9673 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | DĨA ĂN | 000.02.19.H26-231013-0029 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-10-2023 |
|
9674 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | ĐĨA | 000.02.19.H26-231013-0028 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-10-2023 |
|
9675 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | ĐĨA ĂN | 000.02.19.H26-231013-0027 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-10-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |