STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9571 | Công ty cổ phần sinh dược công nghệ cao An Tâm | Số 324 đường Vạn Xuân, Xã Hạ Mỗ, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Tây lương tửu mơ | 000.02.19.H26-231025-0005 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 25-10-2023 |
|
9572 | Công ty cổ phần sinh dược công nghệ cao An Tâm | Số 324 đường Vạn Xuân, Xã Hạ Mỗ, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Rượu thổ phục linh ngọt | 000.02.19.H26-231025-0004 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 25-10-2023 |
|
9573 | Công ty cổ phần sinh dược công nghệ cao An Tâm | Số 324 đường Vạn Xuân, Xã Hạ Mỗ, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Tây lương tửu chuối hột | 000.02.19.H26-231025-0003 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 25-10-2023 |
|
9574 | Công ty TNHH HEROLIFE Việt Nam | số nhà 153, tổ dân phố 2 miêu nha, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Màng nhựa tiếp xúc thực phẩm PVC/PE film | 000.02.19.H26-231025-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-10-2023 |
|
9575 | Công ty TNHH HEROLIFE Việt Nam | số nhà 153, tổ dân phố 2 miêu nha, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Màng nhựa tiếp xúc thực phẩm PVC film | 000.02.19.H26-231025-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-10-2023 |
|
9576 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Carrageenan for meat (KRI-01) | 000.02.19.H26-231024-0018 | Phụ gia | 24-10-2023 |
|
9577 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Aloe vera oil (Tinh dầu lô hội) | 000.02.19.H26-231024-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-10-2023 |
|
9578 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ White willow bark extract (Chiết xuất Liễu trắng) | 000.02.19.H26-231024-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-10-2023 |
|
9579 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Celery body extract (Chiết xuất thân cần tây) | 000.02.19.H26-231024-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-10-2023 |
|
9580 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ β-NMN (β Nicotinamide mononucleotide) | 000.02.19.H26-231024-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-10-2023 |
|
9581 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Zinc L-Carnosine | 000.02.19.H26-231024-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-10-2023 |
|
9582 | CÔNG TY TNHH KINOVA ENTERPRISE | Tầng 3-4 Toà nhà Việt Tower, Số 01 phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước tổ yến Kinohimitsu với Hạt chia | 000.02.19.H26-231024-0012 | Thực phẩm bổ sung | 24-10-2023 |
|
9583 | CÔNG TY TNHH KINOVA ENTERPRISE | Tầng 3-4 Toà nhà Việt Tower, Số 01 phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước tổ yến Kinohimitsu với Hoa cúc | 000.02.19.H26-231024-0011 | Thực phẩm bổ sung | 24-10-2023 |
|
9584 | CÔNG TY TNHH KINOVA ENTERPRISE | Tầng 3-4 Toà nhà Việt Tower, Số 01 phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước tổ yến Kinohimitsu với Nhân sâm | 000.02.19.H26-231024-0010 | Thực phẩm bổ sung | 24-10-2023 |
|
9585 | CÔNG TY TNHH KINOVA ENTERPRISE | Tầng 3-4 Toà nhà Việt Tower, Số 01 phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước tổ yến Kinohimitsu với Hoa sen tuyết và mật ong | 000.02.19.H26-231024-0009 | Thực phẩm bổ sung | 24-10-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |