STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9331 | Công ty TNHH thương mại Long Á | Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Hộp đựng thực phẩm 3 ngăn VS941-BL | 000.02.19.H26-231111-0029 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 11-11-2023 |
|
9332 | Công ty TNHH thương mại Long Á | Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Hộp đựng và bảo quản thực phẩm VS952-BK | 000.02.19.H26-231111-0028 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 11-11-2023 |
|
9333 | Công ty TNHH thương mại Long Á | Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Hộp đựng gia vị 3 ngăn VS947-WH | 000.02.19.H26-231111-0027 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 11-11-2023 |
|
9334 | Công ty TNHH thương mại Long Á | Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Hộp đựng thực phẩm 3 ngăn VS941-GR | 000.02.19.H26-231111-0026 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 11-11-2023 |
|
9335 | Công ty TNHH thương mại Long Á | Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Hộp đựng và bảo quản thực phẩm VS951-BK | 000.02.19.H26-231111-0025 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 11-11-2023 |
|
9336 | Công ty TNHH thương mại Long Á | Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Hộp đựng và bảo quản thực phẩm VS953-BK | 000.02.19.H26-231111-0024 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 11-11-2023 |
|
9337 | Công ty TNHH thương mại Long Á | Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Hộp đựng và bảo quản thực phẩm VS954-WH | 000.02.19.H26-231111-0023 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 11-11-2023 |
|
9338 | Công ty TNHH thương mại Long Á | Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Hộp đựng và bảo quản thực phẩm VS955-WH | 000.02.19.H26-231111-0022 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 11-11-2023 |
|
9339 | Công ty TNHH thương mại Long Á | Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Hộp đựng và bảo quản thực phẩm VS956-WH | 000.02.19.H26-231111-0021 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 11-11-2023 |
|
9340 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Zinc L-Carnosine | 000.02.19.H26-231111-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-11-2023 |
|
9341 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ β-NMN (β Nicotinamide mononucleotide) | 000.02.19.H26-231111-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-11-2023 |
|
9342 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Soy protein isolate | 000.02.19.H26-231111-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-11-2023 |
|
9343 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Flaxseed oil (Tinh dầu hạnh lanh) | 000.02.19.H26-231111-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-11-2023 |
|
9344 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Sweet almond oil (Tinh dầu hạnh nhân) | 000.02.19.H26-231111-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-11-2023 |
|
9345 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Pine needle oil (Tinh dầu thông lá kim) | 000.02.19.H26-231111-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-11-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |