STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8986 | Công ty TNHH Mercy Việt Nam | A38- NV 16 ô số 35, Khu đô thị mới hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Túi nhựa đựng thực phẩm | 000.02.19.H26-240115-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-01-2024 |
|
8987 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 273 phố tây sơn, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao đặc Cỏ ngọt | 000.02.19.H26-240113-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2024 |
|
8988 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 273 phố tây sơn, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao đặc Mật nhân | 000.02.19.H26-240113-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2024 |
|
8989 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 273 phố tây sơn, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Mật nhân | 000.02.19.H26-240113-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2024 |
|
8990 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Chảo Rosemany LocknLock | 000.02.19.H26-240113-0027 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-01-2024 |
|
8991 | Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM | số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Xanthan Gum (Fufeng 80) | 000.02.19.H26-240113-0026 | Phụ gia | 13-01-2024 |
|
8992 | CÔNG TY TNHH STEVIA TRƯỜNG THỌ | Số 75A, ngõ 154 Chợ Khâm Thiên, Phường Trung Phụng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Đường cỏ ngọt Stevia | 000.02.19.H26-240113-0025 | Phụ gia | 13-01-2024 |
|
8993 | CÔNG TY CỔ PHẦN INTELLIFE | tầng 6, số 49 thái hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | DAO KIẾM SIÊU SẮC (CHEF200) | 000.02.19.H26-240113-0024 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-01-2024 |
|
8994 | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Orkin | Tổ dân phố số 5, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Chảo nhôm chống dính Tokki phủ kim cương | 000.02.19.H26-240113-0023 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-01-2024 |
|
8995 | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Orkin | Tổ dân phố số 5, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BỘ NỒI INOX MODEL OR-VK06 | 000.02.19.H26-240113-0022 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-01-2024 |
|
8996 | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Orkin | Tổ dân phố số 5, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Chảo nhôm chống dính Tokki phủ đá | 000.02.19.H26-240113-0021 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-01-2024 |
|
8997 | CÔNG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV | tầng 10, tòa nhà cornerstone, số 16 phan chu trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm MonoGlycerid chưng cất | 000.02.19.H26-240113-0020 | Phụ gia | 13-01-2024 |
|
8998 | CÔNG TY TNHH TOP ONE VIỆT NAM | Số 5, ngõ 91 phố Cầu Cốc, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | TÚI ĐỰNG RƯỢU | 000.02.19.H26-240113-0019 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-01-2024 |
|
8999 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ & SẢN XUẤT BAO BÌ THUẬN PHÁT | Xóm 3, thôn Xâm Hồ, Xã Vân Tảo, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | KHAY GIẤY ĐỰNG TRỨNG | 000.02.19.H26-240113-0018 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-01-2024 |
Quyết định 46/2007/QĐ-BYT của Bộ Y tế về việc ban hành "Quy định giới hạn tối đa ô nhiễm sinh học và hoá học trong thực phẩm (Mục 4.6.1.1) đã hết hiệu lực |
9000 | Công ty TNHH Dược phẩm sinh học Quốc tế | sỐ 35 PHỐ CỰ LỘC, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Lagerstroemia speciosa extract (Chiết xuất Bằng lăng) | 000.02.19.H26-240113-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |