STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8956 | CÔNG TY CỔ PHẦN MILLENNIUM ASIA VIỆT NAM | lô 05, nhà c14, khu đtm mỹ đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương chan muối SH13-V054 | 000.02.19.H26-231204-0022 | Phụ gia | 04-12-2023 |
|
8957 | CÔNG TY CỔ PHẦN MILLENNIUM ASIA VIỆT NAM | lô 05, nhà c14, khu đtm mỹ đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương sâm đỏ BA-F-2284 | 000.02.19.H26-231204-0021 | Phụ gia | 04-12-2023 |
|
8958 | CÔNG TY CỔ PHẦN MILLENNIUM ASIA VIỆT NAM | lô 05, nhà c14, khu đtm mỹ đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương sữa BJ-F-1043 | 000.02.19.H26-231204-0020 | Phụ gia | 04-12-2023 |
|
8959 | CÔNG TY CỔ PHẦN MILLENNIUM ASIA VIỆT NAM | lô 05, nhà c14, khu đtm mỹ đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương trứng SH15-V4056 | 000.02.19.H26-231204-0019 | Phụ gia | 04-12-2023 |
|
8960 | CÔNG TY CỔ PHẦN MILLENNIUM ASIA VIỆT NAM | lô 05, nhà c14, khu đtm mỹ đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương đậu xanh BJ-F-1044 | 000.02.19.H26-231204-0018 | Phụ gia | 04-12-2023 |
|
8961 | CÔNG TY CỔ PHẦN MILLENNIUM ASIA VIỆT NAM | lô 05, nhà c14, khu đtm mỹ đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương dừa AH-F-3057 | 000.02.19.H26-231204-0017 | Phụ gia | 04-12-2023 |
|
8962 | CÔNG TY CỔ PHẦN MILLENNIUM ASIA VIỆT NAM | lô 05, nhà c14, khu đtm mỹ đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương Caramel SH15-V4053 | 000.02.19.H26-231204-0016 | Phụ gia | 04-12-2023 |
|
8963 | CÔNG TY CỔ PHẦN MILLENNIUM ASIA VIỆT NAM | lô 05, nhà c14, khu đtm mỹ đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương sâm đỏ BB-F-1088 | 000.02.19.H26-231204-0015 | Phụ gia | 04-12-2023 |
|
8964 | CÔNG TY CỔ PHẦN MILLENNIUM ASIA VIỆT NAM | lô 05, nhà c14, khu đtm mỹ đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương dâu BB-F-2908 | 000.02.19.H26-231204-0014 | Phụ gia | 04-12-2023 |
|
8965 | CÔNG TY CỔ PHẦN MILLENNIUM ASIA VIỆT NAM | lô 05, nhà c14, khu đtm mỹ đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương sữa chua BJ-F-2310 | 000.02.19.H26-231204-0013 | Phụ gia | 04-12-2023 |
|
8966 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Carrageenan compound powder | 000.02.19.H26-231204-0012 | Phụ gia | 04-12-2023 |
|
8967 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Sunflower oil (Tinh dầu hướng dương) | 000.02.19.H26-231204-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-12-2023 |
|
8968 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Boswellia serrate dry extract (Chiết xuất nhũ hương) | 000.02.19.H26-231204-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-12-2023 |
|
8969 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Calcium Bisglycinate | 000.02.19.H26-231204-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-12-2023 |
|
8970 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Walnut extract (Chiết xuất hạt óc chó) | 000.02.19.H26-231204-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-12-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |