STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7816 | CÔNG TY TNHH VIỆT ANH QUỐC TẾ | Số 42, phố Nguyễn Khuyến, Phường Văn Miếu, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Túi trữ sữa Sunmum | 000.02.19.H26-240311-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 11-03-2024 |
|
7817 | Công ty TNHH GCOOP VIỆT NAM | Tầng 1- tầng 2, Tòa nhà chung cư cao tầng CT1-CT2 (Green Park), phố Dương Đình Nghệ, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung GCOOP THE ELIXIR WHITE GLOW | 000.02.19.H26-240311-0005 | Thực phẩm bổ sung | 11-03-2024 |
|
7818 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nano collagen | 000.02.19.H26-240311-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-03-2024 |
|
7819 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Fermented honeybush extract powder | 000.02.19.H26-240311-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-03-2024 |
|
7820 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI T.C.T | số 9 (tầng 1), ngách 34/2, ngõ 28 nguyên hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Carrageenan | 000.02.19.H26-240311-0002 | Phụ gia | 11-03-2024 |
|
7821 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MỸ PHẨM MINH ANH – CHI NHÁNH HÀ NỘI Hồ sơ hủy | Số 63 ngõ 575 Phố Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Thaimoo | 000.02.19.H26-240311-0001 | Thực phẩm bổ sung | 11-03-2024 |
công văn xin hủy |
7822 | Công ty TNHH Tư Vấn Y Dược Quốc Tế | số 9 lô a, tổ 100 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung AQsteps hương cà phê | 000.02.19.H26-240309-0033 | Thực phẩm bổ sung | 09-03-2024 |
|
7823 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương giống tự nhiên: Hương Cam - 138573 Orange Flavor | 000.02.19.H26-240309-0032 | Phụ gia | 09-03-2024 |
|
7824 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu nhân tạo: Hương Caramel - Caramel Flavor A1760186 | 000.02.19.H26-240309-0031 | Phụ gia | 09-03-2024 |
|
7825 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH VIETTEL | Số 1 Giang Văn Minh, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nồi cơm điện AIOSmart (Model: AIORC03L23G/4C0) | 000.02.19.H26-240309-0030 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-03-2024 |
|
7826 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH VIETTEL | Số 1 Giang Văn Minh, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Ấm siêu tốc AIOSmart (Model: AIOKT02L23W/1C5, AIOKT02L23B/1C5) | 000.02.19.H26-240309-0029 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-03-2024 |
|
7827 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH VIETTEL | Số 1 Giang Văn Minh, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Bếp từ đơn AIOSmart (Model: AIOHB02S23B2100) | 000.02.19.H26-240309-0028 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-03-2024 |
|
7828 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH VIETTEL | Số 1 Giang Văn Minh, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nồi áp suất AIOSmart (Model: AIOPT03L236S/6C0) | 000.02.19.H26-240309-0027 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-03-2024 |
|
7829 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRUST NATION | Tầng 3, Lô 01/DV8 KĐT Tây Nam Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Goutsure gold | 000.02.19.H26-240309-0026 | Thực phẩm bổ sung | 09-03-2024 |
|
7830 | CÔNG TY TNHH FLOIF | Phòng 9B, tầng 11, tòa nhà Charmvit Tower, số 117 đường Trần, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Colostrum goat milk collagen protein | 000.02.19.H26-240309-0025 | Thực phẩm bổ sung | 09-03-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |