STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7786 | Công ty TNHH đầu tư và thương mại dịch vụ Thủy Sơn | số nhà 186, tổ 7, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG GIRL NMN & HYALURONIC ACID COLLAGEN | 000.02.19.H26-240625-0040 | Thực phẩm bổ sung | 25-06-2024 |
|
7787 | CÔNG TY TNHH J & H LOGISTICS | Tầng 5, Tòa CMC Tower, Số 11 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG NUCARE MYKIDS MILK | 000.02.19.H26-240625-0039 | Thực phẩm bổ sung | 25-06-2024 |
|
7788 | Công ty TNHH DP Tân Quang | TT01-30, DA Hải Đăng City, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao hỗn hợp thảo mộc Nguyên Khí Duy Viên (Đỗ đen, Hà thủ ô đỏ, Ngũ gia bì gai, Ngải nhật, Trạch tả, Thổ phục linh, Bòng bong, Bông ổi, Đơn kim, Tàu bay) | 000.02.19.H26-240625-0038 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-06-2024 |
|
7789 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm OPO Powder (OPO50A) | 000.02.19.H26-240625-0037 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-06-2024 |
|
7790 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm WHOLE COLOSTRUM POWDER (INSTANIZED) | 000.02.19.H26-240625-0036 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-06-2024 |
|
7791 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Oatmilk Powder Blen (Enzymatic) | 000.02.19.H26-240625-0035 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-06-2024 |
|
7792 | CÔNG TY TNHH LONG BẢO THỊNH PHÁT | Số 2 Ngõ 54 Tổ dân phố Trung Văn, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Sữa dinh dưỡng pha sẵn Colos α GROW GAIN IQ | 000.02.19.H26-240625-0034 | Thực phẩm bổ sung | 25-06-2024 |
|
7793 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm ARA Powder | 000.02.19.H26-240625-0033 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-06-2024 |
|
7794 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Milk Thistle Extract (Silymarin 40% UV Water Soluble) | 000.02.19.H26-240625-0032 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-06-2024 |
|
7795 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nippi Peptide Collagenomics DFF-01 | 000.02.19.H26-240625-0031 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-06-2024 |
|
7796 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Non Dairy Creamer HQ60F | 000.02.19.H26-240625-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-06-2024 |
|
7797 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THIÊN DUNG | Số 182 Đường Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nước uống bổ sung Kamizu | 000.02.19.H26-240625-0029 | Thực phẩm bổ sung | 25-06-2024 |
|
7798 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THIÊN DUNG | Số 182 Đường Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nươc uống bổ sung Kamizu | 000.02.19.H26-240625-0028 | Thực phẩm bổ sung | 25-06-2024 |
|
7799 | CÔNG TY CỔ PHẦN DOLIA CÔNG NGHỆ | Ô số 16 tầng 3 toà nhà D2 Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung DOLKIDNEY | 000.02.19.H26-240625-0027 | Thực phẩm bổ sung | 25-06-2024 |
|
7800 | CÔNG TY CỔ PHẦN DOLIA CÔNG NGHỆ | Ô số 16 tầng 3 toà nhà D2 Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Dolaliver | 000.02.19.H26-240625-0026 | Thực phẩm bổ sung | 25-06-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |