STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7246 | CÔNG TY TNHH PLASTIC GIA HƯNG | Số nhà 70 đường Rừng Mới thôn Minh Hiệp, Xã Minh Khai, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Minh Khai, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | CHAI NHỰA PET | 000.02.19.H26-240701-0018 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-07-2024 |
|
7247 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | RED GINSENG EXTRACT | 000.02.19.H26-240701-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-07-2024 |
|
7248 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | VITAMIN B6 (PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE) | 000.02.19.H26-240701-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-07-2024 |
|
7249 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Lactobacillus rhamnosus RH | 000.02.19.H26-240701-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-07-2024 |
|
7250 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Lactobacillus reuteri RE | 000.02.19.H26-240701-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-07-2024 |
|
7251 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU PML GLOBAL | BT A13-CT03, Khu đô thị Sunshine Riverside, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM XANTHAN GUM | 000.02.19.H26-240701-0013 | Phụ gia | 01-07-2024 |
|
7252 | CÔNG TY TNHH LOUIS VUITTON VIỆT NAM | lô số 3, tầng 1, tn trung tâm quốc tế. số 17 ngô quyền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | ĐĨA SỨ (MODEL: BTP OVAL PLATE) | 000.02.19.H26-240701-0012 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-07-2024 |
|
7253 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Sodium Bicarbonate Food Grade | 000.02.19.H26-240701-0011 | Phụ gia | 01-07-2024 |
|
7254 | CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM METIS | Tầng 2, tòa nhà B9, KĐT Đại Kim - Định Công, đường Nguyễn Công Thái, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội., Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | HỘP GIẤY ĐỰNG SỮA | 000.02.19.H26-240701-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-07-2024 |
|
7255 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ENZYMFOOD | Số nhà 22, Ngõ 259 Yên Hoà, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG GOKID COLOSTRUM | 000.02.19.H26-240701-0009 | Thực phẩm bổ sung | 01-07-2024 |
|
7256 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GB LIFE GLOBAL | Số 9 ngõ 207/167/7, TDP Xuân Nhang 2, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG GOLDBEST OGANUT | 000.02.19.H26-240701-0008 | Thực phẩm bổ sung | 01-07-2024 |
|
7257 | CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM ĐẠI PHÁT VIỆT NAM | Tầng 5, số 9 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Optiuc Colos Mama | 000.02.19.H26-240701-0007 | Thực phẩm bổ sung | 01-07-2024 |
|
7258 | CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM ĐẠI PHÁT VIỆT NAM | Tầng 5, số 9 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Optiuc Colos Gain Plus | 000.02.19.H26-240701-0006 | Thực phẩm bổ sung | 01-07-2024 |
|
7259 | CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM ĐẠI PHÁT VIỆT NAM | Tầng 5, số 9 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG OPTIUC SURE GOLD | 000.02.19.H26-240701-0005 | Thực phẩm bổ sung | 01-07-2024 |
|
7260 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG SIRO BRAIN EYE KIDS | 000.02.19.H26-240701-0004 | Thực phẩm bổ sung | 01-07-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |