| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7156 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM NAM PHƯƠNG Hồ sơ hủy | Ô số 14, BT3, Tiểu khu đô thị Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung HiSheep Heightkid Milk | 000.02.19.H26-241011-0006 | Thực phẩm bổ sung | 11-10-2024 |
cơ sở xin hủy theo CV số 26-09/CV NAM PHƯƠNG/2024 nhận ngày 04/10/2024 |
| 7157 | Công ty TNHH Én nhỏ Việt Nam | Cụm 1, thôn Quỳnh Đô, Xã Vĩnh Quỳnh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | BỘ BÁT ĂN CHO BÉ | 000.02.19.H26-241010-0029 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 10-10-2024 |
|
| 7158 | Công ty TNHH Én nhỏ Việt Nam | Cụm 1, thôn Quỳnh Đô, Xã Vĩnh Quỳnh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | BỘ DỤNG CỤ HÚT SỮA | 000.02.19.H26-241010-0028 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 10-10-2024 |
|
| 7159 | Công ty TNHH thương mại Khánh Ngọc Korea | Thôn Yên Đình, Xã Xuân Đình, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | GẶM NƯỚU MAMA'S TEM | 000.02.19.H26-241014-0029 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 14-10-2024 |
|
| 7160 | Công ty cổ phẩn quốc tế Dược phẩm hadu | p102, bt12, số nhà 8 khu đô thị an hưng, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung HADU COLOSMOM PEDIA | 000.02.19.H26-241011-0002 | Thực phẩm bổ sung | 11-10-2024 |
|
| 7161 | Công ty cổ phẩn quốc tế Dược phẩm hadu | p102, bt12, số nhà 8 khu đô thị an hưng, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung MEFAMIL KAOIQ | 000.02.19.H26-241011-0004 | Thực phẩm bổ sung | 11-10-2024 |
|
| 7162 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BÁCH NIÊN KHANG | Số nhà 2, hẻm 141/150/31, phố Giáp Nhị, tổ 28, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Cao khô Nghệ đắng (Curcuma Comosa Extract) | 000.02.19.H26-241011-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-10-2024 |
|
| 7163 | Công ty cổ phẩn quốc tế Dược phẩm hadu | p102, bt12, số nhà 8 khu đô thị an hưng, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung MEFAMIL BA | 000.02.19.H26-241011-0003 | Thực phẩm bổ sung | 11-10-2024 |
|
| 7164 | CÔNG TY CỔ PHẦN SITC VINA | lô 38-2, kcn quang minh, Thị trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | TÚI CHÈ MATCHA | 000.02.19.H26-241010-0024 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 10-10-2024 |
|
| 7165 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ AMY CARE | : Số 5 ngõ 55 Huỳnh Thúc Kháng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NUTRI 365 | 000.02.19.H26-241011-0023 | Thực phẩm bổ sung | 11-10-2024 |
|
| 7166 | Công ty TNHH Thương mại Vận tải Tín Dương | tầng 9, tòa nhà gelex tower, số 52 phố lê đại hành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | CỐC NHỰA KÈM ỐNG HÚT | 000.02.19.H26-241010-0023 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 10-10-2024 |
|
| 7167 | Công ty cổ phần nhựa cao cấp hàng không | ngõ 200, đường nguyễn sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | KHAY NHỰA PET | 000.02.19.H26-241010-0021 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 10-10-2024 |
|
| 7168 | Công ty cổ phần nhựa cao cấp hàng không | ngõ 200, đường nguyễn sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | NẮP NHỰA PP VÀNG | 000.02.19.H26-241010-0019 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 10-10-2024 |
|
| 7169 | Công ty TNHH Balactan Việt Nam | số 149, ngõ 268 ngọc thụy, đường ngọc thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa dinh dưỡng pha sẵn VIANCARE GROWIQ K2-D3 | 000.02.19.H26-241010-0020 | Thực phẩm bổ sung | 10-10-2024 |
|
| 7170 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | BỘ CỐC GIỮ NHIỆT KÈM ỐNG HÚT C2CUP609Q | 000.02.19.H26-241015-0011 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-10-2024 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||