STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7141 | CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN EU | Số 16 ngõ 139 đường Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG ACTISO CAOKAMI | 000.02.19.H26-240505-0001 | Thực phẩm bổ sung | 05-05-2024 |
|
7142 | Công ty cổ phần V-Pharm Hồ sơ hủy | Số 9, ngách 376/56 Đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Multivitamin + Lysin Babila | 000.02.19.H26-240504-0020 | Thực phẩm bổ sung | 04-05-2024 |
công văn xin hủy |
7143 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM ISOMALT (R-SOMALT ™ MF-ST) | 000.02.19.H26-240504-0019 | Phụ gia | 04-05-2024 |
|
7144 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM ULTRA NATTOKINASE 20000 | 000.02.19.H26-240504-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-05-2024 |
|
7145 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | DRIED ALUMINIUM HYDROXIDE GEL | 000.02.19.H26-240504-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-05-2024 |
|
7146 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm "POWEROIL PEARL L70 (LIGHT LIQUID PARAFFIN 70SUS)" | 000.02.19.H26-240504-0016 | Phụ gia | 04-05-2024 |
|
7147 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | SPIRULINA POWDER | 000.02.19.H26-240504-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-05-2024 |
|
7148 | CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA Hồ sơ hủy | Số 24 ngõ 8/11 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Trà nho DETOXX2 | 000.02.19.H26-240504-0014 | Thực phẩm bổ sung | 04-05-2024 |
công văn xin hủy |
7149 | Công ty cổ phần Greenalife | Số 4 ngõ 143 phố Nguyễn Chính, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: COFFEENUTSDETOX | 000.02.19.H26-240504-0013 | Thực phẩm bổ sung | 04-05-2024 |
|
7150 | Công Ty TNHH BEQUEEN Hồ sơ hủy | Điểm công nghiệp Đan Phượng, Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SÂM PLUS DETOXX1000 | 000.02.19.H26-240504-0012 | Thực phẩm bổ sung | 04-05-2024 |
CV xin hủy HS |
7151 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DIAMOND | Số nhà 10k ngách 42 ngõ 120, Kim Giang, tổ 31, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung HANGEUN GLUSURE | 000.02.19.H26-240504-0011 | Thực phẩm bổ sung | 04-05-2024 |
|
7152 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU & SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÙNG THẮNG | thôn minh hiệp 1, Xã Minh Khai, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Clearam ® CH 2020 | 000.02.19.H26-240504-0010 | Phụ gia | 04-05-2024 |
|
7153 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG AMICO | Số 457 Hoàng Công Chất, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | ÂU ĐỰNG INOX | 000.02.19.H26-240504-0009 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 04-05-2024 |
|
7154 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG AMICO | Số 457 Hoàng Công Chất, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BÁT INOX | 000.02.19.H26-240504-0008 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 04-05-2024 |
|
7155 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG AMICO | Số 457 Hoàng Công Chất, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | KHAY INOX NHIỀU NGĂN | 000.02.19.H26-240504-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 04-05-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |