STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6466 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | CHIẾT XUẤT SỬ QUÂN TỬ (Quisqualis indica) | 000.02.19.H26-240801-0047 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-08-2024 |
|
6467 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | CHIẾT XUẤT HẠT BÍ NGÔ (Cucurbita moschata) | 000.02.19.H26-240801-0046 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-08-2024 |
|
6468 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | CHIẾT XUẤT HOA ĐẬU BIẾC (Clitoria ternatea) | 000.02.19.H26-240801-0045 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-08-2024 |
|
6469 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN LIỆU INF VIỆT NAM | Lô E5, Cụm CN thực phẩm Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | BỘT NHÂN BÁNH INF | 000.02.19.H26-240801-0044 | Phụ gia | 01-08-2024 |
|
6470 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Juglans Regia Extract | 000.02.19.H26-240801-0043 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-08-2024 |
|
6471 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Peppermint Oil | 000.02.19.H26-240801-0042 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-08-2024 |
|
6472 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Chất hỗ trợ chế biến Activated Carbon | 000.02.19.H26-240801-0041 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-08-2024 |
|
6473 | CÔNG TY TNHH NANO HEALTHTECH | số nhà bt3.04, đường xp8-khu đô thị viglacera xuân phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG ENLILAC A+ GOLD SURE | 000.02.19.H26-240801-0040 | Thực phẩm bổ sung | 01-08-2024 |
|
6474 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG KINGPLUS A+ WEIGHT GAIN | 000.02.19.H26-240801-0039 | Thực phẩm bổ sung | 01-08-2024 |
|
6475 | Công ty cổ phần tập đoàn dinh dưỡng TD Food Hồ sơ thu hồi | 18C-TT12 Kiến Hưng Luxury KĐT Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG ENTRIMIL THYROPRO | 000.02.19.H26-240801-0038 | Thực phẩm bổ sung | 01-08-2024 |
công văn xin rút hồ sơ |
6476 | CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU | 14c phố hàng than, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Máy hút sữa điện rảnh tay không dây Freemax 17 | 000.02.19.H26-240801-0037 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-08-2024 |
|
6477 | CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU | 14c phố hàng than, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Máy hút sữa điện đôi Latteo 4 | 000.02.19.H26-240801-0036 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-08-2024 |
|
6478 | CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU | 14c phố hàng than, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Máy đun và hâm nước pha sữa điện tử Quick 12 plus | 000.02.19.H26-240801-0035 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-08-2024 |
|
6479 | CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU | 14c phố hàng than, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Máy đun và hâm nước pha sữa điện tử Quick 12 | 000.02.19.H26-240801-0034 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-08-2024 |
|
6480 | CÔNG TY TNHH GIA DỤNG TAEANG | Số 9B3/155/37 Cầu Giấy Tổ 29, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC TRẺ EM HIỆU SHOTAY | 000.02.19.H26-240801-0033 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-08-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |