STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6421 | CÔNG TY TNHH J & H LOGISTICS | Tầng 5, Tòa CMC Tower, Số 11 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG: THẠCH KONJAC JELLY READY TO GLOW BIOTIN | 000.02.19.H26-240626-0008 | Thực phẩm bổ sung | 26-06-2024 |
|
6422 | CÔNG TY TNHH J & H LOGISTICS | Tầng 5, Tòa CMC Tower, Số 11 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG: THẠCH KONJAC JELLY READY TO GLOW COLLAGEN | 000.02.19.H26-240626-0007 | Thực phẩm bổ sung | 26-06-2024 |
|
6423 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | CAO KHÔ (CHIẾT XUẤT) THÌA CANH (GYMNEMA SYLVESTRE EXTRACT) | 000.02.19.H26-240626-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-06-2024 |
|
6424 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | CAO KHÔ (CHIẾT XUẤT) VÔNG NEM (ERYTHRINA VARIEGATA EXTRACT) | 000.02.19.H26-240626-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-06-2024 |
|
6425 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | CAO KHÔ (CHIẾT XUẤT) ÓC CHÓ (JUGLANS REGIA EXTRACT) | 000.02.19.H26-240626-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-06-2024 |
|
6426 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | CAO KHÔ (CHIẾT XUẤT) HẠT LỰU (POMEGRANATE SEED EXTRACT) | 000.02.19.H26-240626-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-06-2024 |
|
6427 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | CAO KHÔ (CHIẾT XUẤT) BƯỚM BẠC (MUSSAENDA PUBESCENS EXTRACT) | 000.02.19.H26-240626-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-06-2024 |
|
6428 | CÔNG TY TNHH KOREVINA | 1A Q17 Ngõ 134 Nguyễn An Ninh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Premium Jin Hwang Dan | 000.02.19.H26-240626-0001 | Thực phẩm bổ sung | 26-06-2024 |
|
6429 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Sodium Hyaluronate (Hyaluronic acid) | 000.02.19.H26-240625-0079 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-06-2024 |
|
6430 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng L-Leucine | 000.02.19.H26-240625-0078 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-06-2024 |
|
6431 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Dipsacus japonicuss Extract | 000.02.19.H26-240625-0077 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-06-2024 |
|
6432 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng PIDO-IRON | 000.02.19.H26-240625-0076 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-06-2024 |
|
6433 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Chiết xuất tổ yến (BIRD'S NEST EXTRACT-P) | 000.02.19.H26-240625-0075 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-06-2024 |
|
6434 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Syzygium aromaticum Extract | 000.02.19.H26-240625-0074 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-06-2024 |
|
6435 | Công ty TNHH Camic Việt Nam | p818, tòa nhà plaschem, số 562 nguyễn văn cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | (Phụ gia thực phẩm - Chất nhũ hóa) STABIPRIME MFDC 10 HC | 000.02.19.H26-240625-0073 | Phụ gia | 25-06-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |