| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BỘT GẠO | 000.02.19.H26-241126-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-11-2024 |
|
| 6422 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe chiết xuất mầm đậu xanh | 000.02.19.H26-241126-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-11-2024 |
|
| 6423 | Công ty TNHH Medimap Hồ sơ hủy | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Fermented Fiber Powder | 000.02.19.H26-241122-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-11-2024 |
Công ty có công văn số 01/CVTHTCB/MDM ngày 01/10/2025 xin hủy bản tự CB sản phẩm |
| 6424 | Công ty TNHH Medimap Hồ sơ hủy | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Postbiotics Liquid | 000.02.19.H26-241122-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-11-2024 |
Công ty có công văn số 01/CVTHTCB/MDM ngày 01/10/2025 xin hủy bản tự CB sản phẩm |
| 6425 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SAKURA - CHI NHÁNH HÀ NỘI | bt8-vt11, khu nhà ở xa la, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung GUMAZING LUTEIN GUMMIES | 000.02.19.H26-241122-0006 | Thực phẩm bổ sung | 22-11-2024 |
|
| 6426 | Công ty CP Xuất nhập khẩu và Phân phối ASIA | Tầng 3, số 54 Lê Văn Thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG SELEX PROTEIN VỊ NGUYÊN BẢN | 000.02.19.H26-241204-0001 | Thực phẩm bổ sung | 04-12-2024 |
|
| 6427 | Công ty CP Xuất nhập khẩu và Phân phối ASIA | Tầng 3, số 54 Lê Văn Thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG SELEX PROTEIN | 000.02.19.H26-241204-0002 | Thực phẩm bổ sung | 04-12-2024 |
|
| 6428 | Công ty CP Xuất nhập khẩu và Phân phối ASIA | Tầng 3, số 54 Lê Văn Thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG SELEX PROTEIN LACTOSE FREE | 000.02.19.H26-241204-0003 | Thực phẩm bổ sung | 04-12-2024 |
|
| 6429 | Công ty CP Xuất nhập khẩu và Phân phối ASIA | Tầng 3, số 54 Lê Văn Thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG SELEX MILK CERAMIDE COLLAGEN | 000.02.19.H26-241204-0004 | Thực phẩm bổ sung | 04-12-2024 |
|
| 6430 | Công ty CP Xuất nhập khẩu và Phân phối ASIA | Tầng 3, số 54 Lê Văn Thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG SELEX MILK CERAMIDE COLLAGEN 10000 | 000.02.19.H26-241204-0005 | Thực phẩm bổ sung | 04-12-2024 |
|
| 6431 | Công ty CP Xuất nhập khẩu và Phân phối ASIA | Tầng 3, số 54 Lê Văn Thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG SELEX GOLDEN MILK | 000.02.19.H26-241204-0006 | Thực phẩm bổ sung | 04-12-2024 |
|
| 6432 | CÔNG TY TNHH GREAT FUTURE VIỆT NAM | Số 10 Vũ Xuân Thiều, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: SODA ASH LIGHT 99.2 PCT MIN FOOD GRADE | 000.02.19.H26-241121-0013 | Phụ gia | 21-11-2024 |
|
| 6433 | Công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu PTS | Số nhà 15 ngách 93/192 đường Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | NẮP NHÔM - ALUMINIUM STOPER | 000.02.19.H26-241121-0022 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-11-2024 |
|
| 6434 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QD-MELIPHAR | thôn duyên trường, Xã Duyên Thái, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | NƯỚC UỐNG BỔ SUNG NĂNG LƯỢNG 365 POWER | 000.02.19.H26-241121-0006 | Thực phẩm bổ sung | 21-11-2024 |
|
| 6435 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QD-MELIPHAR | thôn duyên trường, Xã Duyên Thái, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NƯỚC UỐNG BỔ SUNG KHOÁNG TAMRESI | 000.02.19.H26-241121-0005 | Thực phẩm bổ sung | 21-11-2024 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||