STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6421 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô (chiết xuất) Bồ công anh (Lactucase Indicae Siccus Extract) | 000.02.19.H26-240804-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2024 |
|
6422 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô (chiết xuất) hoắc hương (Pogostemon Cablin extract) | 000.02.19.H26-240804-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2024 |
|
6423 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô (chiết xuất) Hoàng bá bắc (Phellodendro amurense extract) | 000.02.19.H26-240804-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2024 |
|
6424 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô (chiết xuất) Bạch truật (Rhizoma Atractylodis macrocephalae extract) | 000.02.19.H26-240804-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2024 |
|
6425 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô (chiết xuất) xà sảng tử (Fructus Cnidium monnieri extract) | 000.02.19.H26-240804-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2024 |
|
6426 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô (chiết xuất) Xương rồng (Opuntia Dillenii Extract) | 000.02.19.H26-240804-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2024 |
|
6427 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô (chiết xuất) Rau đắng biển (Bacopa monnieri Extract) | 000.02.19.H26-240804-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2024 |
|
6428 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô (chiết xuất) Chi tử (Gardenia Jasminoides extract) | 000.02.19.H26-240804-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2024 |
|
6429 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TUẤN THÀNH | Số 19 ngõ 180 phố Lò Đúc, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm BVSK CHROMIUM PICOLINATE | 000.02.19.H26-240804-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2024 |
|
6430 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SINH HỌC XANH | Lô 3, CCN Yên Nghĩa, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | L.plantarum - GRAT P724.3 | 000.02.19.H26-240804-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2024 |
|
6431 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SINH HỌC XANH | Lô 3, CCN Yên Nghĩa, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | L.paracasei - GRAT P724.3 | 000.02.19.H26-240804-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2024 |
|
6432 | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN BÁCH MỘC AN | TẦNG 4, CĂN V10-A01, KĐT TERRA AN HƯNG, PHỐ NGUYỄN THANH BÌNH, PHƯỜNG LA KHÊ, QUẬN HÀ ĐÔNG, HÀ NỘI, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nước uống TW Hovenia Dulcis | 000.02.19.H26-240804-0007 | Thực phẩm bổ sung | 04-08-2024 |
|
6433 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Japanese Apricot (Plum) Concentrate (Prunus mume) (Chiết xuất quả mơ Nhật bản) | 000.02.19.H26-240804-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2024 |
|
6434 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng ACEROLA POWDER 17% NATIVE VITAMIN C | 000.02.19.H26-240804-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2024 |
|
6435 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng GlycOmega TM Greenshell Musel Powder | 000.02.19.H26-240804-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |