STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6166 | Công ty TNHH thương mại Tổng hợp - TMT | Tầng 9, toà nhà 3D, số 3 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: CS-80014-4, viên nang có hương thơm, loại có mùi nho | 000.02.19.H26-240709-0022 | Phụ gia | 09-07-2024 |
|
6167 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | SODIUM COPPER CHLOROPHYLLIN | 000.02.19.H26-240709-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-07-2024 |
|
6168 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | HIPPOPHAE RHAMNOIDES EXTRACT | 000.02.19.H26-240709-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-07-2024 |
|
6169 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | LYCIUM CHINENESE MILL EXTRACT | 000.02.19.H26-240709-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-07-2024 |
|
6170 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | VITIS VINIFERAL SEED EXTRACT | 000.02.19.H26-240709-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-07-2024 |
|
6171 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | LYCIUM CHINENSE EXTRACT | 000.02.19.H26-240709-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-07-2024 |
|
6172 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | AGERATUM CONYZOYDES EXTRACT | 000.02.19.H26-240709-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-07-2024 |
|
6173 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | ADENOSMA GLUTINOSUM EXTRACT | 000.02.19.H26-240709-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-07-2024 |
|
6174 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | SEMEN TRICHOSANTHIS EXTRACT | 000.02.19.H26-240709-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-07-2024 |
|
6175 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | HARPAGOPHYTUM PROCUMBENS EXTRACT | 000.02.19.H26-240709-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-07-2024 |
|
6176 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | COSTUS SPECIOSUS EXTRACT | 000.02.19.H26-240709-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-07-2024 |
|
6177 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | APPLE CIDER VINEGAR EXTRACT | 000.02.19.H26-240709-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-07-2024 |
|
6178 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | SPINACIA OLERACEA EXTRACT | 000.02.19.H26-240709-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-07-2024 |
|
6179 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | RADIX PLATYCODI GRANDIFLORI EXTRACT | 000.02.19.H26-240709-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-07-2024 |
|
6180 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | MUSA PARADISIACA POWDER | 000.02.19.H26-240709-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-07-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |