STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5776 | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC SỨC KHOẺ TOÀN CẦU NASA VIỆT NAM | Yên Vĩnh, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bố sung Ngũ cốc thực dưỡng Nasa Plus | 000.02.19.H26-240917-0015 | Thực phẩm bổ sung | 17-09-2024 |
|
5777 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | EPIMEDIUM SPP. BERBERIDACEAE EXTRACT | 000.02.19.H26-240918-0031 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-09-2024 |
|
5778 | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC SỨC KHOẺ TOÀN CẦU NASA VIỆT NAM | Yên Vĩnh, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bố sung Nasa kiềm Fucoidan N10 | 000.02.19.H26-240917-0016 | Thực phẩm bổ sung | 17-09-2024 |
|
5779 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | RAPHANUS SATIVUS VAR. SATIVUS EXTRACT | 000.02.19.H26-240924-0107 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5780 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | REYNOUTRIA JAPONICA EXTRACT | 000.02.19.H26-240924-0109 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5781 | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC SỨC KHOẺ TOÀN CẦU NASA VIỆT NAM | Yên Vĩnh, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bố sung Kiềm Nasa N5 | 000.02.19.H26-240917-0017 | Thực phẩm bổ sung | 17-09-2024 |
|
5782 | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC SỨC KHOẺ TOÀN CẦU NASA VIỆT NAM | Yên Vĩnh, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bố sung Nasa kiềm cà phê | 000.02.19.H26-240917-0018 | Thực phẩm bổ sung | 17-09-2024 |
|
5783 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | THYMUS VULGARIS EXTRACT | 000.02.19.H26-240924-0110 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5784 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỔI MỚI VÀ PHÁT TRIỂN INDE | số 43, tt1, khu đô thị mỹ đình - mễ trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Ly nhựa 2 lớp | 000.02.19.H26-240916-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-09-2024 |
|
5785 | CÔNG TY CỔ PHẦN TATA-TIME | Số 36, ngõ 267 Bồ Đề, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | CỐC SỨ (CERAMIC CUP) | 000.02.19.H26-240910-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 10-09-2024 |
|
5786 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | STEVIA REBAUDIANA ASTERACEAE EXTRACT | 000.02.19.H26-240924-0111 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5787 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BỘT KHOAI LANG | 000.02.19.H26-240917-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-09-2024 |
|
5788 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | TRITICUM AESTIVUM L. EXTRACT | 000.02.19.H26-240924-0112 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5789 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BỘT VỎ CHANH | 000.02.19.H26-240917-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-09-2024 |
|
5790 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | MEDICAGO SATIVA EXTRACT | 000.02.19.H26-240924-0113 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |