STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5761 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | AZADIRACHTA INDICA LEAF EXTRACT | 000.02.19.H26-240924-0100 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5762 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | ARDISIA SYIVESTRIS MYRSINACEAE EXTRACT | 000.02.19.H26-240924-0101 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5763 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | CURCUMA LONGA EXTRACT | 000.02.19.H26-240924-0102 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5764 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | SEMEN HOVENIAE EXTRACT | 000.02.19.H26-240924-0120 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5765 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | KONJAC EXTRACT 90% GLUCOMANAN | 000.02.19.H26-240924-0118 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5766 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | TERMINALIA CHEBULA CHENOPODIACEAE EXTRACT | 000.02.19.H26-240924-0119 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5767 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | SIEGESBECKIA ORIENTALIS ASTERACEAE EXTRACT | 000.02.19.H26-240924-0117 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5768 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | CYPERUS ROTUNDUS CYPERACEAE EXTRACT | 000.02.19.H26-240924-0116 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5769 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | RADIX GINSENG RUBRA EXTRACT 5% GINSENGNOSIDE | 000.02.19.H26-240924-0104 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5770 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | RADIX ET CAULIS FIBRAUREAE TINCTORIAE EXTRACT | 000.02.19.H26-240924-0103 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5771 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | RADIX SCUTELLARIAE EXTRACT | 000.02.19.H26-240924-0108 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5772 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | PANDANUS TONKINENSIS EXTRACT | 000.02.19.H26-240924-0105 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5773 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | GEMMA FLORIFERA CARYOPHYLLI EXTRACT | 000.02.19.H26-240924-0106 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
5774 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | RUSCUS ACULEATUS EXTRACT | 000.02.19.H26-240918-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-09-2024 |
|
5775 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯỚNG VIỆT | Số 9, đường Pháp Vân, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG IBASPORT RACING | 000.02.19.H26-240918-0050 | Thực phẩm bổ sung | 18-09-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |