| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5416 | CÔNG TY TNHH THIENMY VIỆT NAM | Tầng 3, Tòa SME Hoàng Gia, số 6 Tô Hiệu, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước uống nghệ Matsu Kiyo 1520mg (Matsu Kiyo Turmeric Drink 1520mg) | 000.02.19.H26-250108-0009 | Thực phẩm bổ sung | 08-01-2025 |
|
| 5417 | CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC NHẬT HẠ | Số 23-2 Ngõ 202 đường Quyết Thắng, tổ 8 Nghĩa Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực Phẩm: Apple Extract (Chiết xuất táo) | 000.02.19.H26-250113-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2025 |
|
| 5418 | CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC NHẬT HẠ | Số 23-2 Ngõ 202 đường Quyết Thắng, tổ 8 Nghĩa Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực Phẩm: Chiết xuất Đông trùng hạ thảo (Cordyceps sinensis extract) | 000.02.19.H26-250113-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2025 |
|
| 5419 | CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC NHẬT HẠ | Số 23-2 Ngõ 202 đường Quyết Thắng, tổ 8 Nghĩa Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực Phẩm: TAURINE | 000.02.19.H26-250113-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2025 |
|
| 5420 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDIUSA | 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung CAFE PLUS X20 | 000.02.19.H26-250110-0015 | Thực phẩm bổ sung | 10-01-2025 |
|
| 5421 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG NUTRIKING | Thửa đất số 2, Cụm công nghiệp Thanh Oai, Xã Bích Hòa, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội | Sản phẩm dinh dưỡng Evochild Sure Canxi | 000.02.19.H26-250108-0002 | Thực phẩm bổ sung | 08-01-2025 |
|
| 5422 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN EUVN | Số 2 ngách 6/14 phố Đội Nhân, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Dao cắt thịt | 000.02.19.H26-250107-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 07-01-2025 |
|
| 5423 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN EUVN | Số 2 ngách 6/14 phố Đội Nhân, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | KÉO NHÀ BẾP | 000.02.19.H26-250107-0008 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 07-01-2025 |
|
| 5424 | Công ty TNHH thương mại XNK An Thành | Xóm 3, làng Đại Lan, Xã Duyên Hà, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm CARRAGEENAN | 000.02.19.H26-250107-0002 | Phụ gia | 07-01-2025 |
|
| 5425 | Công ty TNHH STD Quốc Tế | Tầng 6, tòa CIC Tower, số 2 ngõ 219 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | CAO KHÔ NHÂN TRẦN | 000.02.19.H26-250110-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-01-2025 |
|
| 5426 | Công ty TNHH STD Quốc Tế | Tầng 6, tòa CIC Tower, số 2 ngõ 219 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | BỘT CHIẾT XUẤT (CAO KHÔ) HẢI SÂM | 000.02.19.H26-250110-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-01-2025 |
|
| 5427 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ NAM VIỆT Hồ sơ hủy | Thôn Phúc Hạ 1, Xã Hợp Lý, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam | Thực phẩm bổ sung TD SnowMilk | 000.02.19.H26-250108-0003 | Thực phẩm bổ sung | 08-01-2025 |
Công văn hủy hồ sơ ngày 05/8/2025 |
| 5428 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Soy Isoflavones” | 000.02.19.H26-250107-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
| 5429 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Calcium Carbonate” | 000.02.19.H26-250107-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
| 5430 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-Arginine L-Aspartate” | 000.02.19.H26-250107-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||