STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4966 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Soy Isoflavones" | 000.02.19.H26-240908-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-09-2024 |
|
4967 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô (chiết xuất) Chè dây (folium ampelopsis Extract) | 000.02.19.H26-240906-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-09-2024 |
|
4968 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô (chiết xuất) Thiên niên kiện (Homalomena Occulta Extract) | 000.02.19.H26-240906-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-09-2024 |
|
4969 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô (chiết xuất) Sinh địa (Radix Rehmanniae glutinosae extract) | 000.02.19.H26-240906-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-09-2024 |
|
4970 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô (chiết xuất) Hoắc hương (Pogostemon Cablin Extract) | 000.02.19.H26-240906-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-09-2024 |
|
4971 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô (chiết xuất) Mần trầu (Eleusine Indica extract) | 000.02.19.H26-240906-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-09-2024 |
|
4972 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô (chiết xuất) Bạch chỉ (Radix Angelicae Dahuricae Extract) | 000.02.19.H26-240906-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-09-2024 |
|
4973 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô (chiết xuất) Bìm bìm (Pharbitis Nil Extract) | 000.02.19.H26-240906-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-09-2024 |
|
4974 | Công ty TNHH NUMECO | số 6, ngõ 289, đường hoàng mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm (Chất điều vị): MONOSODIUM GLUTAMATE | 000.02.19.H26-240917-0030 | Phụ gia | 17-09-2024 |
|
4975 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | MENAQUINONE 7 (1% POWDER) | 000.02.19.H26-240917-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-09-2024 |
|
4976 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | MENAQUINONE 7 (0.2% POWDER) | 000.02.19.H26-240917-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-09-2024 |
|
4977 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HUY HOÀNG | Nhà số 7 liền kề 11 khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung HOFUMIL GOLD | 000.02.19.H26-240913-0013 | Thực phẩm bổ sung | 13-09-2024 |
|
4978 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BỘT CHUỐI | 000.02.19.H26-240917-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-09-2024 |
|
4979 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HUY HOÀNG | Nhà số 7 liền kề 11 khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung HOFUMIL GOLD PLUS | 000.02.19.H26-240906-0008 | Thực phẩm bổ sung | 06-09-2024 |
|
4980 | Công ty TNHH Medistar Việt Nam | Tổ dân phố Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩn Keratin Thủy Phân (Hydrolyzed Keratin) | 000.02.19.H26-240917-0032 | Các sản phẩm khác không được quy định tại danh mục của Bộ Công Thương và Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 17-09-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |