STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
46666 | Công ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ và Xuất Nhập Khẩu Phương Hiền | số 11, ngõ 1039 hồng hà, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Corniche Wafer Rolls Chocolate Banana - Bánh quế socola vị Chuối hiệu Corniche | 18.10.100.2853 | 24-10-2018 |
|
|
46667 | Công ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ và Xuất Nhập Khẩu Phương Hiền | số 11, ngõ 1039 hồng hà, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Corniche Wafer Rolls Chocolate Peanut - Bánh quế socola vị Đậu phộng hiệu Corniche | 18.10.100.2852 | 24-10-2018 |
|
|
46668 | Công ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ và Xuất Nhập Khẩu Phương Hiền | số 11, ngõ 1039 hồng hà, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Lucky Cookies with Strawberry Cream Vfoods - Bánh quy Lucky vị dâu tây hiệu Vfoods | 18.10.100.2851 | 25-10-2018 |
|
|
46669 | Công ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ và Xuất Nhập Khẩu Phương Hiền | số 11, ngõ 1039 hồng hà, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Lucky Cookies with Coconut Cream Vfoods - Bánh quy Lucky vị dừa hiệu Vfoods | 18.10.100.2850 | 25-10-2018 |
|
|
46670 | Công ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ và Xuất Nhập Khẩu Phương Hiền | số 11, ngõ 1039 hồng hà, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Lucky Chocolate Cookies with Vanilla Cream Vfoods - Bánh quy Lucky sô cô la nhân vani hiệu Vfoods | 18.10.100.2849 | 25-10-2018 |
|
|
46671 | Công ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ và Xuất Nhập Khẩu Phương Hiền | số 11, ngõ 1039 hồng hà, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Lucky Smiley Pineapple Biscuits Vfoods - Bánh quy Lucky vị dứa hiệu Vfoods | 18.10.100.2848 | 25-10-2018 |
|
|
46672 | Công ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ và Xuất Nhập Khẩu Phương Hiền | số 11, ngõ 1039 hồng hà, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Lucky VO Chocolate Cookies with Vanilla Cream Vfoods - Bánh quy Lucky vị sô cô la hiệu Vfoodsốm hiệu Vfoods | 18.10.100.2847 | 25-10-2018 |
|
|
46673 | Công ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ và Xuất Nhập Khẩu Phương Hiền | số 11, ngõ 1039 hồng hà, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Lucky Cookies with Pandanus Cream Vfoods - Bánh quy Lucky vị cốm hiệu Vfoods | 18.10.100.2846 | 25-10-2018 |
|
|
46674 | Công ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ và Xuất Nhập Khẩu Phương Hiền | số 11, ngõ 1039 hồng hà, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Lucky Chaplet Cookies with Durian Cream Vfoods - Bánh quy Lucky vị sầu riêng hiệu Vfoods | 18.10.100.2845 | 25-10-2018 |
|
|
46675 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNG THỂ IMMULY | tầng 6, toàn nhà văn phòng hồng hà center, số 25 lý thường kiệt, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | SUNG SẤY HỮU CƠ ABSOLUTE ORGANIC – FRIED FIGS | 18.10.100.2843 | 29-11-2018 |
|
|
46676 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ QUẢN LÝ BÁN LẺ THÔNG MINH | tầng 11, tòa nhà htp, 434 trần khát chân, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Rây lọc tiện ích nhà bếp bằng nhựa Kokubo | 18.10.100.2842 | 22-10-2018 |
|
|
46677 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ QUẢN LÝ BÁN LẺ THÔNG MINH | tầng 11, tòa nhà htp, 434 trần khát chân, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Hộp nhựa đựng thực phẩm Kokubo | 18.10.100.2841 | 22-10-2018 |
|
|
46678 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ QUẢN LÝ BÁN LẺ THÔNG MINH | tầng 11, tòa nhà htp, 434 trần khát chân, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Muôi múc cơm bằng nhựa Kokubo | 18.10.100.2840 | 22-10-2018 |
|
|
46679 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ QUẢN LÝ BÁN LẺ THÔNG MINH | tầng 11, tòa nhà htp, 434 trần khát chân, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Muỗng đo lường bằng nhựa Kokubo | 18.10.100.2839 | 22-10-2018 |
|
|
46680 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ QUẢN LÝ BÁN LẺ THÔNG MINH | tầng 11, tòa nhà htp, 434 trần khát chân, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Muôi bằng nhựa Kokubo | 18.10.100.2838 | 22-10-2018 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |