| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 46636 | CÔNG TY TNHH VIET HEALTHY | số 9 đào duy anh, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Dấm táo ngâm gia vị (Kháng sinh tiểu đường) | 19.02.100.5335 | 04-03-2019 |
|
|
| 46637 | CÔNG TY TNHH VIET HEALTHY | số 9 đào duy anh, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Bơ tinh thảo dược | 19.02.100.5334 | 04-03-2019 |
|
|
| 46638 | CÔNG TY TNHH VIET HEALTHY | số 9 đào duy anh, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Bột Quế | 19.02.100.5333 | 04-03-2019 |
|
|
| 46639 | CÔNG TY TNHH VIET HEALTHY | số 9 đào duy anh, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Bột Nghệ | 19.02.100.5331 | 04-03-2019 |
|
|
| 46640 | Công ty TNHH Hóa Dược Phẩm Hồng Thái | số nhà 16, khu tập thể trung tâm nhiệt đới việt nga, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu SX thực phẩm : FEVERFEW EXTRACT (CHIẾT XUẤT CÚC THƠM) | 19.02.100.5330 | 27-02-2019 |
|
|
| 46641 | CÔNG TY TNHH VIET HEALTHY | số 9 đào duy anh, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Bột Gừng | 19.02.100.5328 | 04-03-2019 |
|
|
| 46642 | CÔNG TY TNHH SAM VIỆT NAM Hồ sơ hủy | tổ 1, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: 20385 Grilled Meat Flavour, liquid | 19.02.100.5321 | 11-04-2019 |
Công ty có công văn xin hủy hồ sơ số 04122023/SAM ngày 04/12/2023 |
|
| 46643 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Kollagen II-xs TM Powder | 19.02.100.5319 | 27-02-2019 |
|
|
| 46644 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Methyl Sulfonyl Methane (MSM) | 19.02.100.5318 | 27-02-2019 |
|
|
| 46645 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ THÀNH AN | số 25/55, ngõ 548, phố nguyễn văn cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Bánh Mix Hot Chilli Biscuit Sticks | 19.02.100.5317 | 11-03-2019 |
|
|
| 46646 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Methyl Sulfonyl Methane (MSM) | 19.02.100.5316 | 27-02-2019 |
|
|
| 46647 | CÔNG TY TNHH IPP GLOBAL | số 28 võ văn dũng, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | CHÀ BÔNG THỊT GÀ NHÃN HIỆU PICHI KHÔ GÀ XÉ VỊ LÁ CHANH | 19.02.100.5315 | 20-08-2019 |
|
|
| 46648 | CÔNG TY TNHH IPP GLOBAL | số 28 võ văn dũng, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | CHÀ BÔNG THỊT GÀ NHÃN HIỆU PICHI KHÔ GÀ XÉ VỊ CAY | 19.02.100.5314 | 20-08-2019 |
|
|
| 46649 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN HOÀNG ANH | số nhà 95, ngõ 126, đường xuân đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nước đá dùng liền Bách Phương | 19.02.100.5313 | 27-02-2019 |
|
|
| 46650 | Công ty TNHH Công nghệ Thực phẩm Hoàng Phương | , , , Thành phố Hà Nội | Nước tăng lực Red 500 | 19.02.100.5311 | 01-03-2019 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||