STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
44491 | CÔNG TY TNHH IPP GLOBAL | số 28 võ văn dũng, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | SNACK RONG BIỂN PICHI VỊ THỊT NƯỚNG KIỂU NHẬT (PICHI CRISPY SEAWEED TERIYAKI FLAVOR) | 19.01.100.4685 | 22-01-2019 |
|
|
44492 | CÔNG TY TNHH IPP GLOBAL | số 28 võ văn dũng, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | SNACK RONG BIỂN PICHI VỊ MỰC ỐNG (PICHI CRISPY SEAWEED SQUID FLAVOR) | 19.01.100.4684 | 22-01-2019 |
|
|
44493 | CÔNG TY TNHH IPP GLOBAL | số 28 võ văn dũng, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | SNACK RONG BIỂN PICHI VỊ MÙ TẠT (PICHI CRISPY SEAWEED WASABI FLAVOR) | 19.01.100.4683 | 22-01-2019 |
|
|
44494 | CÔNG TY TNHH IPP GLOBAL | số 28 võ văn dũng, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | SNACK RONG BIỂN PICHI VỊ CAY (PICHI CRISPY SEAWEED SPICY FLAVOR) | 19.01.100.4682 | 22-01-2019 |
|
|
44495 | CÔNG TY TNHH IPP GLOBAL | số 28 võ văn dũng, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | SNACK RONG BIỂN PICHI VỊ TRUYỀN THỐNG (PICHI CRISPY SEAWEED ORIGINAL FLAVOR) | 19.01.100.4681 | 22-01-2019 |
|
|
44496 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT THỰC PHẨM CHÂU Á | Số 30, ngõ 102 phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | MONOCALCIUM PHOSPHATE ANHYDROUS | 19.01.100.4680 | 22-01-2019 |
|
|
44497 | Công ty Cổ phần Thực phẩm Thiên Vương | số 30 nguyễn khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Khay đựng thịt | 19.01.100.4679 | 22-01-2019 |
|
|
44498 | CÔNG TY TNHH OMNI ASIA PHARMA | số nhà 51, tổ 25, đường thanh am, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | NUTRILATT STAGE 4 - ( 3 Years onwards) | 19.01.100.4678 | 31-01-2019 |
|
|
44499 | CÔNG TY TNHH OMNI ASIA PHARMA | số nhà 51, tổ 25, đường thanh am, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | INMILK STAGE 4 - ( 3 Years onwards) | 19.01.100.4675 | 31-01-2019 |
|
|
44500 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm TRIPOTASSIUM DICITRATE BISMUTHATE | 19.01.100.4674 | 21-01-2019 |
|
|
44501 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nano Ginkgo Biloba OIC | 19.01.100.4673 | 21-01-2019 |
|
|
44502 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nano Resveratrol OIC | 19.01.100.4672 | 21-01-2019 |
|
|
44503 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nano Rutin OIC | 19.01.100.4671 | 21-01-2019 |
|
|
44504 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI | số 9 bt2 bán đảo linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nano Silymarin OIC | 19.01.100.4670 | 21-01-2019 |
|
|
44505 | Công ty TNHH Hóa Dược Phẩm Hồng Thái | số nhà 16, khu tập thể trung tâm nhiệt đới việt nga, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Gelatin | 19.01.100.4669 | 21-01-2019 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |