STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4396 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Chén cơm LINE | 000.02.19.H26-241008-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-10-2024 |
|
4397 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Cốc OLE | 000.02.19.H26-241008-0009 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-10-2024 |
|
4398 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Đĩa OLE | 000.02.19.H26-241008-0008 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-10-2024 |
|
4399 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Tô OLE | 000.02.19.H26-241008-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-10-2024 |
|
4400 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Chén nước chấm OLE | 000.02.19.H26-241008-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-10-2024 |
|
4401 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Chén cơm OLE | 000.02.19.H26-241008-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-10-2024 |
|
4402 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Cốc MAGNUS | 000.02.19.H26-241008-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-10-2024 |
|
4403 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Đĩa MAGNUS | 000.02.19.H26-241008-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-10-2024 |
|
4404 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Tô MAGNUS | 000.02.19.H26-241008-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-10-2024 |
|
4405 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Chén nước chấm MAGNUS | 000.02.19.H26-241008-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-10-2024 |
|
4406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cao khô Huyết giác (Dracaena cambodiana extract) | 000.02.19.H26-241011-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-10-2024 |
|
4407 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe St. John's Wort Extract | 000.02.19.H26-241009-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-10-2024 |
|
4408 | Công ty cổ phần Bavieco | Thôn Rùa, Xã Vân Hòa, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm CAO GAN BAVIECO | 000.02.19.H26-241007-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-10-2024 |
|
4409 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MT SHOUNAN | Tầng 6, Tòa nhà Việt Á, Số 9 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Hương liệu thực phẩm NƯỚC XÔNG KHÓI KUNSEISUI | 000.02.19.H26-241009-0010 | Phụ gia | 09-10-2024 |
|
4410 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DINH DƯỠNG AN PHÁT | Số 4 ngách 18/36 Định Công Thượng, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PREMILAC PLUS CANXI | 000.02.19.H26-241004-0003 | Thực phẩm bổ sung | 04-10-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |