STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4381 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIO LEGEND | số 4, ngõ 172, phố vũ hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm dạng bột BACILLUS SUBTILIS | 000.02.19.H26-250120-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-01-2025 |
|
4382 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIO LEGEND | số 4, ngõ 172, phố vũ hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm dạng bột BACILLUS CLAUSII | 000.02.19.H26-250120-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-01-2025 |
|
4383 | Công ty TNHH Thương Mại và Dược Phẩm Minh Phước | thôn cương ngô, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Diosmin | 000.02.19.H26-250124-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
4384 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Xanthan gum” | 000.02.19.H26-250121-0009 | Phụ gia | 21-01-2025 |
|
4385 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Sodium Ascorbate” | 000.02.19.H26-250121-0010 | Phụ gia | 21-01-2025 |
|
4386 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Poweroil Pearl L70 (Light Liquid Paraffin 70sus)” | 000.02.19.H26-250121-0011 | Phụ gia | 21-01-2025 |
|
4387 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride)” | 000.02.19.H26-250122-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-01-2025 |
|
4388 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Marigold Flower Extract (Zeaxanthin 10%)” | 000.02.19.H26-250122-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-01-2025 |
|
4389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Marigold Flower Extract (Lutein 20%)” | 000.02.19.H26-250122-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-01-2025 |
|
4390 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Marigold Flower Extract (Lutein 10%)” | 000.02.19.H26-250122-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-01-2025 |
|
4391 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Astaxanthin” | 000.02.19.H26-250122-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-01-2025 |
|
4392 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Astaxanthin” | 000.02.19.H26-250122-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-01-2025 |
|
4393 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Ginseng Extract” | 000.02.19.H26-250122-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-01-2025 |
|
4394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Cordyceps sinensis extract” | 000.02.19.H26-250122-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-01-2025 |
|
4395 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ G&M | Số 15 - 17 Ngõ 231/51 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: HƯƠNG ĐÀO (Dùng trong thực phẩm) - PEACH FLAVOUR | 000.02.19.H26-250120-0010 | Phụ gia | 20-01-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |