STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4006 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô trà đen (Black Tea Extract) | 000.02.19.H26-250304-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-03-2025 |
|
4007 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô thỏ ty tử (Cuscuta Chinessis Extract) | 000.02.19.H26-250304-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-03-2025 |
|
4008 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Xa tiền tử (Semen Plantaginis Extract) | 000.02.19.H26-250304-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-03-2025 |
|
4009 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Việt quất xanh (Blueberry Extract) | 000.02.19.H26-250304-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-03-2025 |
|
4010 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI AN BÌNH PHÁT | số 344 đường Hà Huy Tập, Thị Trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: HƯƠNG LIỆU TỔNG HỢP – LEMON FLAVOR HƯƠNG CHANH (Dùng trong thực phẩm) | 000.02.19.H26-250228-0030 | Phụ gia | 28-02-2025 |
|
4011 | Công ty TNHH Dược phẩm sinh học Quốc tế | sỐ 35 PHỐ CỰ LỘC, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Chasteberry Extract (Cao khô trinh nữ châu âu) | 000.02.19.H26-250326-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-03-2025 |
|
4012 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI AN BÌNH PHÁT | số 344 đường Hà Huy Tập, Thị Trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: HƯƠNG LIỆU TỔNG HỢP – MELON POWDER FLAVOR – HƯƠNG DƯA DẠNG BỘT (Dùng trong thực phẩm) | 000.02.19.H26-250228-0029 | Phụ gia | 28-02-2025 |
|
4013 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “All-rac-α-Tocopheryl Acetate Powder (All-rac-α-Tocopheryl Acetate Powder 50% CWS)” | 000.02.19.H26-250303-0031 | Các vi chất bổ sung vào thực phẩm | 03-03-2025 |
|
4014 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Eucalyptus Oil 60%” | 000.02.19.H26-250303-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
4015 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDIUSA | 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung CELERY | 000.02.19.H26-250228-0026 | Thực phẩm bổ sung | 28-02-2025 |
|
4016 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “L-Glutamic acid” | 000.02.19.H26-250228-0031 | Phụ gia | 28-02-2025 |
|
4017 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Citicoline sodium” | 000.02.19.H26-250303-0040 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
4018 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-Alanine” | 000.02.19.H26-250303-0039 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
4019 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-Theanine” | 000.02.19.H26-250303-0041 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
4020 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-Cystine” | 000.02.19.H26-250303-0038 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |