STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3991 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Đường – Sugar Flavour | 000.02.19.H26-241029-0004 | Phụ gia | 29-10-2024 |
|
3992 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Trứng - Egg Flavour | 000.02.19.H26-241029-0002 | Phụ gia | 29-10-2024 |
|
3993 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Cốm – Pandan Flavour | 000.02.19.H26-241029-0001 | Phụ gia | 29-10-2024 |
|
3994 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SGC | C7D6, Ngõ 56 Trương Công Giai, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TANKUDO CXK | 000.02.19.H26-241028-0011 | Thực phẩm bổ sung | 28-10-2024 |
|
3995 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Số 22 Phố Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: TERRA ALBA 1 - Hydrous Calcium Sulphate | 000.02.19.H26-241028-0010 | Phụ gia | 28-10-2024 |
|
3996 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SGC | C7D6, Ngõ 56 Trương Công Giai, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TANKUDO GLU | 000.02.19.H26-241028-0012 | Thực phẩm bổ sung | 28-10-2024 |
|
3997 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Cốm – Pandan Flavour | 000.02.19.H26-241029-0003 | Phụ gia | 29-10-2024 |
|
3998 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHARMFOODS | 25/59 ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, phường Ô Chợ Dừa, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung EZ365 | 000.02.19.H26-241030-0009 | Thực phẩm bổ sung | 30-10-2024 |
|
3999 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM LOTUS | lô 49m-2 khu công nghiệp quang minh, Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cao Khổ sâm | 000.02.19.H26-241108-0045 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2024 |
|
4000 | CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ ANKIE | Số D01.L08 An Vượng Villas, KĐT Nam Cường, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa hạt KIYOME GLUCOSURE (Dành cho người từ 3 tuổi trở lên) | 000.02.19.H26-241028-0009 | Thực phẩm bổ sung | 28-10-2024 |
|
4001 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: HƯƠNG LIỆU NHÂN TẠO: HƯƠNG SỮA – MILK FLAVOR | 000.02.19.H26-241025-0067 | Phụ gia | 25-10-2024 |
|
4002 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: HƯƠNG LIỆU GIỐNG TỰ NHIÊN: HƯƠNG BƯỞI – GRAPEFRUIT FLAVOR | 000.02.19.H26-241025-0066 | Phụ gia | 25-10-2024 |
|
4003 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh cracker kẹp kem hương dưa lưới | 000.02.19.H26-250106-0029 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 06-01-2025 |
|
4004 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh pudding hương cốm dừa | 000.02.19.H26-250106-0030 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 06-01-2025 |
|
4005 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh Madeleine | 000.02.19.H26-250106-0031 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 06-01-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |