STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3991 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Milk Thistle Extract - Silymarin 40% - HPLC | 000.02.19.H26-250304-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-03-2025 |
|
3992 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Xuyên tiêu (Fructus Zanthoxyli Extract) | 000.02.19.H26-250303-0061 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
3993 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Ba kích (Morinda officinalis Extract) | 000.02.19.H26-250303-0062 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
3994 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Ngũ bội tử (Galla Chinensis Extract) | 000.02.19.H26-250303-0063 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
3995 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Cam thảo bắc (Glycyrrhiza uralensis extract) | 000.02.19.H26-250304-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-03-2025 |
|
3996 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô hoa anh thảo (Evening primrose Extract) | 000.02.19.H26-250304-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-03-2025 |
|
3997 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô thảo bản bông vàng (Mullein extract) | 000.02.19.H26-250304-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-03-2025 |
|
3998 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bột cà chua (Tomato powder) | 000.02.19.H26-250304-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-03-2025 |
|
3999 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Tía tô (Perilla Frutescens extract) | 000.02.19.H26-250304-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-03-2025 |
|
4000 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Lá khôi (Ardisia sylvestris extract) | 000.02.19.H26-250304-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-03-2025 |
|
4001 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Đơn kim (Herba Bidensis pilosae extract) | 000.02.19.H26-250304-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-03-2025 |
|
4002 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô cọ lùn (Saw Palmetto Extract) | 000.02.19.H26-250304-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-03-2025 |
|
4003 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao la bạc tử (Semen Raphani Extract) | 000.02.19.H26-250304-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-03-2025 |
|
4004 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao Đông trùng hạ thảo (Cordyceps sinensis extract) | 000.02.19.H26-250304-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-03-2025 |
|
4005 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô vừng đen (Black sesame extract) | 000.02.19.H26-250304-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-03-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |