STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
36451 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC QUỐC TẾ THÀNH NAM | Căn 31B Dãy 7 TTQĐ, Số 188 Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm TROXERUTIN | 20.03.100.16236 | 17-03-2020 |
|
|
36452 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BÁCH NIÊN KHANG | Số nhà 2, hẻm 141/150/31, phố Giáp Nhị, tổ 28, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm: Cao khô Phá cố chỉ (Psoralea Corylifolia Extract) | 20.03.100.16235 | 03-03-2020 |
|
|
36453 | Công ty TNHH Hóa Dược Phẩm Hồng Thái | số nhà 16, khu tập thể trung tâm nhiệt đới việt nga, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu SXTP. thực phẩm chức năng: Dextrose Monohydrate | 20.03.100.16234 | 05-03-2020 |
|
|
36454 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI NGỌC SƠN HÀ NỘI | căn hộ số 5, tầng 21, tòa a3, ecolife capitol, số 58 tố hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: HIGH FRUCTOSE SYRUP 55% FOOD GRADE | 20.03.100.16233 | 17-03-2020 |
|
|
36455 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu LT Việt Nam | số 6a, ngõ 30, đường tựu liệt, Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Dụng cụ nạo thực phẩm lưỡi inox cán nhựa | 20.03.100.16232 | 23-11-2020 |
|
|
36456 | CÔNG TY TNHH VILOF VIỆT NAM | ô số 16-bt4, khu đô thị mới văn phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Bột Cúc Vilof | 20.03.100.16231 | 03-03-2020 |
|
|
36457 | CÔNG TY TNHH THU NGÂN MC | khu 7, Phường Ka Long, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh | Phèn chua dùng ướp sứa | 20.03.100.16229 | 02-03-2020 |
|
|
36458 | CÔNG TY TNHH HỒNG SÂM HANSUSAM | phòng 304a, tầng 3, tòa nhà ford thăng long, số 105 láng hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | CHIẾT XUẤT HỒNG SÂM NHUNG HƯƠU GORYO ( 6 YEAR GORYO DEER ANTLERS RED GINSENG EXTRACT ) | 20.03.100.16228 | 03-03-2020 |
|
|
36459 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Số 22 Phố Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Bitter Orange Peel (tên Tiếng Anh) hoặc Bucce Di Arancia Amara (tên Tiếng Ý) | 20.03.100.16227 | 02-03-2020 |
|
|
36460 | Công ty TNHH Medistar Việt Nam | Tổ dân phố Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Sodium Copper Chlorophyllin | 20.03.100.16226 | 03-03-2020 |
|
|
36461 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Số 22 Phố Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Sweet Orange Peel (tên Tiếng Anh) hoặc Bucce D’Arancia Dolce (tên Tiếng Ý) | 20.03.100.16225 | 02-03-2020 |
|
|
36462 | Công ty TNHH Hóa Dược Phẩm Hồng Thái | số nhà 16, khu tập thể trung tâm nhiệt đới việt nga, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu SXTP, thực phẩm chức năng: Dextrose Anhydrous | 20.03.100.16224 | 02-03-2020 |
|
|
36463 | CÔNG TY TNHH HỒNG SÂM HANSUSAM | phòng 304a, tầng 3, tòa nhà ford thăng long, số 105 láng hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | CHIẾT XUẤT HỒNG SÂM NHUNG HƯƠU GORYO ( 6 YEAR GORYO DEER ANTLERS RED GINSENG EXTRACT ) | 20.03.100.16223 | 02-03-2020 |
|
|
36464 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BÁCH NIÊN KHANG | Số nhà 2, hẻm 141/150/31, phố Giáp Nhị, tổ 28, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm: Cao khô Sâm cau (Curculigo orchioides Extract) | 20.03.100.16221 | 03-03-2020 |
|
|
36465 | Công ty Trách nhiệm hữu hạn Đầu tư và Phát triển Kiera | số 1, ngách 101/39,phố thanh nhàn, Phường Quỳnh Lôi, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | BÁNH QUY | 20.03.100.16220 | 02-03-2020 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |