STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30601 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thùng Inox đa năng (Stainless steel multi-function barrel) | 20.11.100.24173 | 27-11-2020 |
|
|
30602 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Vòi nhựa (Plastic pump) | 20.11.100.24172 | 27-11-2020 |
|
|
30603 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Lưới lọc trà (Milk tea strainer) | 20.11.100.24171 | 27-11-2020 |
|
|
30604 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thìa khuấy hai đầu (Dual purpose mixing spoon) | 20.11.100.24170 | 27-11-2020 |
|
|
30605 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Rây lọc (Strainer) | 20.11.100.24169 | 27-11-2020 |
|
|
30606 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thìa Inox có lỗ (Stainless steel strainer) | 20.11.100.24168 | 27-11-2020 |
|
|
30607 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cốc đong (Measuring cup 300cc) | 20.11.100.24167 | 27-11-2020 |
|
|
30608 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | SYRUP NƯỚC CỐT HOA QUẢ TỔNG HỢP ((NƯỚC CỐT HOA QUẢ) (FRUCTOSE SYRUP)) | 20.11.100.24166 | 27-11-2020 |
|
|
30609 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | MỨT DÂU TÂY (STRAWBERRY JAM) | 20.11.100.24165 | 27-11-2020 |
|
|
30610 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | BỘT TRÀ SỮA (NON-DAIRY CREAMER (ORIGINAL)) | 20.11.100.24164 | 27-11-2020 |
|
|
30611 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | SYRUP NƯỚC ĐƯỜNG MÍA ((NƯỚC ĐƯỜNG) (SUGAR SYRUP)) | 20.11.100.24163 | 27-11-2020 |
|
|
30612 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | MỨT XOÀI (MANGO JAM) | 20.11.100.24162 | 27-11-2020 |
|
|
30613 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | BỘT KEM KHÔNG SỮA VỊ TRUYỀN THỐNG (NON-DAIRY CREAMER (SWEET)) | 20.11.100.24161 | 27-11-2020 |
|
|
30614 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Syrup nước bí đao cô đặc (WINTER MELON SYRUP) | 20.11.100.24160 | 27-11-2020 |
|
|
30615 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | TRÀ BÁ TƯỚC (EARL GREY TEA) | 20.11.100.24159 | 27-11-2020 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |