STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27091 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | TRÀ BÁ TƯỚC (EARL TEA) | 21.07.100.31271 | 22-07-2021 |
|
|
27092 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THẠCH DỪA (NATA DE COCO) | 21.07.100.31270 | 22-07-2021 |
|
|
27093 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Hạt trân châu (trân châu đen) (TAPIOCA PEARLS) | 21.07.100.31269 | 22-07-2021 |
|
|
27094 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | GIẤY LÓT ỐC QUẾ (PAPER TRAY) | 21.07.100.31266 | 22-07-2021 |
|
|
27095 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | VỎ KEM ỐC QUẾ (ICE CREAM CONE) | 21.07.100.31265 | 22-07-2021 |
|
|
27096 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | BỘT TRÀ SỮA (NON-DAIRY CREAMER (ORIGINAL)) | 21.07.100.31264 | 22-07-2021 |
|
|
27097 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | BỘT PUDDING NGUYÊN VỊ (PUDDING POWDER) | 21.07.100.31263 | 22-07-2021 |
|
|
27098 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | BỘT KEM KHÔNG SỮA VỊ TRUYỀN THỐNG (NON-DAIRY CREAMER (SWEET)) | 21.07.100.31262 | 22-07-2021 |
|
|
27099 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | SYRUP NƯỚC ĐƯỜNG MÍA ((NƯỚC ĐƯỜNG) (SUGAR SYRUP)) | 21.07.100.31261 | 22-07-2021 |
|
|
27100 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | SYRUP NƯỚC ĐƯỜNG ĐEN (BLACK BROWN SYRUP) | 21.07.100.31260 | 22-07-2021 |
|
|
27101 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | MỨT XOÀI (MANGO JAM) | 21.07.100.31259 | 22-07-2021 |
|
|
27102 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | MỨT DÂU TÂY (STRAWBERRY JAM) | 21.07.100.31258 | 22-07-2021 |
|
|
27103 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | SYRUP NƯỚC CỐT HOA QUẢ TỔNG HỢP ((NƯỚC CỐT HOA QUẢ) (FRUCTOSE SYRUP)) | 21.07.100.31257 | 22-07-2021 |
|
|
27104 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | MỨT ĐÀO VÀNG (YELLOW PEACH JAM) | 21.07.100.31256 | 22-07-2021 |
|
|
27105 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | SYRUP VỊ SÔ CÔ LA (CHOCOLATE SYRUP) | 21.07.100.31255 | 22-07-2021 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |