STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20821 | CÔNG TY TNHH HẦM RƯỢU VIỆT NAM Hồ sơ hủy | Số 78 Vũ Phạm Hàm, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | BÌNH PHA CÀ PHÊ WHITTARD | 22.03.100.38805 | 05-04-2022 |
Cơ sở xin hủy hồ sơ Tự công bố theo công văn đính kèm |
|
20822 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Liên Phong | tầng 3, sàn tm06, tòa nhà n01t1 khu ngoại giao đoàn, đường nguyễn văn huyên kéo dài, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | DINH DƯỠNG HỮU CƠ VỊ CHUỐI, VANI & SỮA CHUA HY LẠP “ONLY ORGANIC” - ONLY ORGANIC BANANA VANILLA & GREEK YOGHURT BREKKIE | 22.03.100.38804 | 15-03-2022 |
|
|
20823 | Công ty TNHH Thương Mại DCMC Việt Nam | số 4, hẻm 8/11/92, tổ 5, đường lê quang đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Dinito Monoxit | 22.03.100.38803 | 04-03-2022 |
|
|
20824 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Số 22 Phố Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Hoa houblon dạng viên 90 - T-90 Hop Pellets | 22.03.100.38802 | 04-03-2022 |
|
|
20825 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Số 22 Phố Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Hoa houblon dạng viên 90 - Type 90 Hop Pellets | 22.03.100.38801 | 04-03-2022 |
|
|
20826 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Số 22 Phố Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Hoa houblon dạng viên 90 - Type 90 Hop Pellets | 22.03.100.38800 | 04-03-2022 |
|
|
20827 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HƯƠNG MAI | nhà số 7 ngõ 32 đường nguyễn hoàng tôn, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | NẮP CHAI NHỰA HC EV 32/18-1 MAG <*DABACO*BLU 1138 | 22.03.100.38799 | 04-03-2022 |
|
|
20828 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Liên Phong | tầng 3, sàn tm06, tòa nhà n01t1 khu ngoại giao đoàn, đường nguyễn văn huyên kéo dài, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | DINH DƯỠNG RAU CỦ NGHIỀN HỮU CƠ BÔNG CẢI XANH & PHÔ MAI CHEDDAR "ONLY ORGANIC" - ONLY ORGANIC CAULIFLOWER BROCCOLI & CHEDDAR | 22.03.100.38798 | 15-03-2022 |
|
|
20829 | CÔNG TY CỔ PHẦN BẮC DƯỢC | Biệt thự 3.17 khu ngoại giao đoàn, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ion drink multi plus | 22.03.100.38797 | 05-03-2022 |
|
|
20830 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Liên Phong | tầng 3, sàn tm06, tòa nhà n01t1 khu ngoại giao đoàn, đường nguyễn văn huyên kéo dài, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | DINH DƯỠNG HỮU CƠ CUSTARD VỊ VANI “ONLY ORGANIC” - ONLY ORGANIC VANILLA BEAN CUSTARD | 22.03.100.38796 | 15-03-2022 |
|
|
20831 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Liên Phong | tầng 3, sàn tm06, tòa nhà n01t1 khu ngoại giao đoàn, đường nguyễn văn huyên kéo dài, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | DINH DƯỠNG TRÁI CÂY NGHIỀN HỮU CƠ LÊ & XOÀI "ONLY ORGANIC" - ONLY ORGANIC PEAR & MANGO | 22.03.100.38795 | 15-03-2022 |
|
|
20832 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Liên Phong | tầng 3, sàn tm06, tòa nhà n01t1 khu ngoại giao đoàn, đường nguyễn văn huyên kéo dài, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | DINH DƯỠNG TRÁI CÂY NGHIỀN HỮU CƠ TÁO, ĐÀO & MƠ "ONLY ORGANIC" - ONLY ORGANIC APPLE PEACH & APRICOT | 22.03.100.38794 | 15-03-2022 |
|
|
20833 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KEIKO | số 101 c2 khu đô thị đại kim, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | THẠCH CANXI BAMBI | 22.03.100.38793 | 29-03-2022 |
|
|
20834 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Liên Phong | tầng 3, sàn tm06, tòa nhà n01t1 khu ngoại giao đoàn, đường nguyễn văn huyên kéo dài, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | DINH DƯỠNG TRÁI CÂY NGHIỀN HỮU CƠ XOÀI, DỪA & HẠT DIÊM MẠCH “ONLY ORGANIC” - ONLY ORGANIC MANGO COCONUT & QUINOA | 22.03.100.38792 | 15-03-2022 |
|
|
20835 | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC MỸ PHẨM THỊNH VIỆT PHARMA | thôn kim đái 1, Xã Kim Sơn, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | Chen Chen | 22.03.100.38791 | 04-03-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |