STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1966 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DAVIPHARM | Số nhà 25 ngõ 25, Thôn Nội Am, Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Dekisa Slizym Tea | 000.02.19.H26-250402-0039 | Thực phẩm bổ sung | 02-04-2025 |
|
1967 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung COLOS BIRD'S NEST | 000.02.19.H26-250402-0038 | Thực phẩm bổ sung | 02-04-2025 |
|
1968 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia Thực phẩm: RIBOFLAVIN 5'PHOSPHATE SODIUM (RIBOFLAVIN SODIUM PHOSPHATE BP) | 000.02.19.H26-250401-0052 | Phụ gia | 01-04-2025 |
|
1969 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô cỏ sữa lá nhỏ (Euphorbia thymifolia L Extract) | 000.02.19.H26-250404-0036 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
1970 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ PHÂN PHỐI QUỐC TẾ DHD VIỆT NAM | căn hộ 02, nhà n12, khu tập thể quân đội, phố vĩnh tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: CHẤT ĐIỀU VỊ- MONOSODIUM GLUTAMATE | 000.02.19.H26-250404-0055 | Phụ gia | 04-04-2025 |
|
1971 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô khoản đông hoa (Flos Tssilagi Farfarae Extract) | 000.02.19.H26-250404-0037 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
1972 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia Thực phẩm: Hương liệu Tổng hợp PEACH FLAVOUR (Product code CH271182) | 000.02.19.H26-250401-0051 | Phụ gia | 01-04-2025 |
|
1973 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô bàng hôi (Terminalia Bellirica Extract) | 000.02.19.H26-250404-0038 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
1974 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô xạ can (Belamcandae chinensis extract) | 000.02.19.H26-250404-0040 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
1975 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô hồng sâm (Red ginseng extract) | 000.02.19.H26-250404-0041 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
1976 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô đương quy (Angelica sinensis extract) | 000.02.19.H26-250404-0043 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
1977 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô thăng ma (Rhizoma Cimifugae Extract) | 000.02.19.H26-250404-0044 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
1978 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô hạt lựu (Pomegranate Seed Extract) | 000.02.19.H26-250404-0045 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
1979 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô bán chi liên (Scutellaria barbata extract) | 000.02.19.H26-250404-0047 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
1980 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô đông hầu (Turnera Ulmifolia extract) | 000.02.19.H26-250404-0034 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |