STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17836 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Dừa cạn | 000.02.19.H26-220807-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-08-2022 |
|
17837 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Bình Vôi | 000.02.19.H26-220807-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-08-2022 |
|
17838 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Bạch quả | 000.02.19.H26-220807-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-08-2022 |
|
17839 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Cúc Thơm | 000.02.19.H26-220807-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-08-2022 |
|
17840 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Khương Hoạt | 000.02.19.H26-220807-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-08-2022 |
|
17841 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Hoàng Đằng | 000.02.19.H26-220807-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-08-2022 |
|
17842 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Bán biên liên | 000.02.19.H26-220807-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-08-2022 |
|
17843 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Cỏ máu | 000.02.19.H26-220807-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-08-2022 |
|
17844 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Hạ khô Thảo | 000.02.19.H26-220807-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-08-2022 |
|
17845 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô hoa Anh Thảo | 000.02.19.H26-220807-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-08-2022 |
|
17846 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Đan Sâm | 000.02.19.H26-220807-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-08-2022 |
|
17847 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô cam thảo | 000.02.19.H26-220807-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-08-2022 |
|
17848 | CÔNG TY TNHH IRON SPIRIT | Tầng 2, Tòa C và D – Dự án văn phòng, dịch vụ nhà ở Việt Đức Complex, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung DIASURE CANXI | 000.02.19.H26-220806-0003 | Thực phẩm bổ sung | 06-08-2022 |
|
17849 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM STAR GROUPS Hồ sơ hủy | Số 7 Tôn Thất Thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung KENKO GLUCOSAMIN | 000.02.19.H26-220806-0002 | Thực phẩm bổ sung | 06-08-2022 |
công văn xin hủy |
17850 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM STAR GROUPS Hồ sơ hủy | Số 7 Tôn Thất Thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung KENKO GLUCARE | 000.02.19.H26-220806-0001 | Thực phẩm bổ sung | 06-08-2022 |
công văn xin hủy |
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |