STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17791 | CÔNG TY TNHH SAM VIỆT NAM | tổ 1, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Hương trà xanh - 15978 Green tea Flavour, powder (VN) | 000.02.19.H26-220809-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-08-2022 |
|
17792 | CÔNG TY TNHH SAM VIỆT NAM | tổ 1, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Hương trà sữa - 22625 Milk tea Flavour, liqud (VN) | 000.02.19.H26-220809-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-08-2022 |
|
17793 | CÔNG TY TNHH SAM VIỆT NAM | tổ 1, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Hương gạo - 22386 Spring Rice Flavour liqud (VN) | 000.02.19.H26-220809-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-08-2022 |
|
17794 | CÔNG TY TNHH SAM VIỆT NAM | tổ 1, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: I-035 Profagus Smoke R718 | 000.02.19.H26-220809-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-08-2022 |
|
17795 | CÔNG TY TNHH SAM VIỆT NAM | tổ 1, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Hương dừa - 22419 Coconut Flavor, liqud (VN) | 000.02.19.H26-220809-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-08-2022 |
|
17796 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THÌA MÃ C2CUP200K | 000.02.19.H26-220809-0013 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-08-2022 |
|
17797 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | CỐC SỨ CÓ NẮP MÃ C2CUP200K | 000.02.19.H26-220809-0012 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-08-2022 |
|
17798 | CÔNG TY TNHH TMDV XNK HÀ THÀNH | số 89 dốc mọc, Xã Cao Dương, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội | NỒI CHỐNG DÍNH CÓ VUNG KÍNH | 000.02.19.H26-220809-0011 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-08-2022 |
|
17799 | CÔNG TY TNHH TMDV XNK HÀ THÀNH | số 89 dốc mọc, Xã Cao Dương, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội | CHẢO CHỐNG DÍNH | 000.02.19.H26-220809-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-08-2022 |
|
17800 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương dừa - Coconut flavor (used for food) E20166130/01 | 000.02.19.H26-220809-0009 | Phụ gia | 09-08-2022 |
|
17801 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương trái cây hỗn hợp - Mixed fruit flavor (used for food) | 000.02.19.H26-220809-0008 | Phụ gia | 09-08-2022 |
|
17802 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương đào - Peach flavor (used for food) E22052373 | 000.02.19.H26-220809-0007 | Phụ gia | 09-08-2022 |
|
17803 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH THÁI RUỘNG RƯƠI | Số 22/119, ngách, ngách 50, ngõ 310 Nghi Tàm, tổ 4, cụm 10, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | BÁNH GIO | 000.02.19.H26-220809-0004 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 09-08-2022 |
|
17804 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH THÁI RUỘNG RƯƠI | Số 22/119, ngách, ngách 50, ngõ 310 Nghi Tàm, tổ 4, cụm 10, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | CHÈ LAM GẤC | 000.02.19.H26-220809-0003 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 09-08-2022 |
|
17805 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH THÁI RUỘNG RƯƠI | Số 22/119, ngách, ngách 50, ngõ 310 Nghi Tàm, tổ 4, cụm 10, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | CƠM CHÁY GẠO LỨT RONG BIỂN | 000.02.19.H26-220809-0002 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 09-08-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |