STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17731 | CÔNG TY TNHH HOÀ PHÚ | số 70, ngõ 55, đường hoàng hoa thám, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | phụ gia thực phẩm: Chiết Xuất nấm men model: 8082 - Yeast Extract model: 8082 | 000.02.19.H26-220531-0013 | Phụ gia | 31-05-2022 |
|
17732 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: OVOPRON-DC(DYP) | 000.02.19.H26-220530-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-05-2022 |
|
17733 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: MAGNESIUM CARBONATE HEAVY | 000.02.19.H26-220530-0015 | Phụ gia | 30-05-2022 |
|
17734 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: TRICALCIUM PHOSPHATE ANHYDROUS | 000.02.19.H26-220530-0014 | Phụ gia | 30-05-2022 |
|
17735 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI T.C.T | số 9 (tầng 1), ngách 34/2, ngõ 28 nguyên hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Bột kem không sữa/Non Dairy Creamer | 000.02.19.H26-220530-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-05-2022 |
|
17736 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG BẢO | 1044 Nguyễn Khoái, phường Thanh Trì, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NITROGEN DIABETES | 000.02.19.H26-220525-0066 | Thực phẩm bổ sung | 25-05-2022 |
|
17737 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | CỐC THỦY TINH | 000.02.19.H26-220525-0089 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-05-2022 |
|
17738 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU DIỆP MINH CHÂU | DV03-Lô 03 Số 07, Khu Đất Dịch Vụ, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | DĨA - FORK | 000.02.19.H26-220525-0064 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-05-2022 |
|
17739 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | CHẢO INOX | 000.02.19.H26-220525-0059 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-05-2022 |
|
17740 | CÔNG TY CỔ PHẦN STAVIAN PHÂN PHỐI | Tầng 5, Tòa nhà Century Tower, số 458 phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | PVC CLING FILM (MÀNG BỌC PVC) | 000.02.19.H26-220525-0088 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-05-2022 |
|
17741 | CÔNG TY TNHH AN BÌNH GIANG | Hẻm 36, ngách 1, ngõ 49, phố Đức Giang, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất điều chỉnh độ acid - CITRIC ACID ANHYDROUS | 000.02.19.H26-220525-0054 | Thực phẩm bổ sung | 25-05-2022 |
|
17742 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Trí Đức | xóm quê, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Saffronle - Chanh gừng mật ong nhuỵ hoa nghệ tây | 000.02.19.H26-220525-0053 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 25-05-2022 |
|
17743 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Trí Đức | xóm quê, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Saffrongi - Gừng mật ong nhuỵ hoa nghệ tây | 000.02.19.H26-220525-0052 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 25-05-2022 |
|
17744 | Công ty TNHH Hóa Dược Minh Trí | số 41, ngõ 673, đường ngọc hồi, Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Tinh thể Curcuminoid Gold 100% | 000.02.19.H26-220525-0051 | Thực phẩm bổ sung | 25-05-2022 |
|
17745 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Trí Đức | xóm quê, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Saffronbe - Mật ong nhuỵ hoa nghệ tây | 000.02.19.H26-220525-0050 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 25-05-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |