STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17686 | CÔNG TY TNHH TM SẢN XUẤT & XUẤT NHẬP KHẨU OSUCHIN | Số 17 LKV-16B, Khu đô thị HUD Sơn Tây, Phường Trung Hưng, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | BEAUTY SKIN COLLAGEN | 000.02.19.H26-220817-0001 | Thực phẩm bổ sung | 17-08-2022 |
|
17687 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm N-Acetylglucosamine-S | 000.02.19.H26-220816-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-08-2022 |
|
17688 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Collagen - Tripep 20G | 000.02.19.H26-220816-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-08-2022 |
|
17689 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | BÌNH THỦY TINH ĐỰNG NƯỚC KÈM NẮP | 000.02.19.H26-220816-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-08-2022 |
|
17690 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Ly nhựa đựng nước có nắp kèm ống hút | 000.02.19.H26-220816-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-08-2022 |
|
17691 | Công ty TNHH Camic Việt Nam | p818, tòa nhà plaschem, số 562 nguyễn văn cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: SWEET FLAVOUR | 000.02.19.H26-220816-0003 | Phụ gia | 16-08-2022 |
|
17692 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DP CÔNG NGHỆ CAO NANOFRANCE | cụm 1, thôn cống xuyên, Xã Nghiêm Xuyên, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | CHIẾT XUẤT TÁO | 000.02.19.H26-220816-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-08-2022 |
|
17693 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THẾ HỆ TRẺ | Lô 3, Số 33A, Ngách 30, Ngõ 267, đường Hoàng Hoa Thám, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Ty ngậm silicone hiệu Dr Brown's | 000.02.19.H26-220815-0023 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-08-2022 |
|
17694 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THẾ HỆ TRẺ | Lô 3, Số 33A, Ngách 30, Ngõ 267, đường Hoàng Hoa Thám, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Bình sữa nhựa PP hiệu Dr Brown's | 000.02.19.H26-220815-0019 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-08-2022 |
|
17695 | Công ty cổ phần thực phẩm Xu Thế | Số 18, dãy C7, ngõ 8 phố Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Sữa dạng bột (Milk powder flavor MI8595TF) | 000.02.19.H26-220815-0018 | Phụ gia | 15-08-2022 |
|
17696 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI | Thôn 1, xã Nam Phù, Thành phố Hà Nội, Việt nam, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Erythritol | 000.02.19.H26-220815-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-08-2022 |
|
17697 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI | Thôn 1, xã Nam Phù, Thành phố Hà Nội, Việt nam, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Bacillus Subtilis | 000.02.19.H26-220815-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-08-2022 |
|
17698 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI | Thôn 1, xã Nam Phù, Thành phố Hà Nội, Việt nam, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Dehydrated Milled potato flakes - Vẩy khoai tây mịn | 000.02.19.H26-220815-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-08-2022 |
|
17699 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Cao lỏng: Sâm quy Y tý | 000.02.19.H26-220815-0014 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 15-08-2022 |
|
17700 | CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM Á CHÂU | Tầng 6, Tòa nhà Icon4, Số 243A đường Đê La Thành,, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Carbon Dioxide (INS290) | 000.02.19.H26-220815-0013 | Phụ gia | 15-08-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |