| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16831 | Công ty TNHH Thực phẩm FUGI | số 69 tô hiến thành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bột trứng muối - Salted egg flavor powder S2112427 | 000.02.19.H26-230119-0035 | Phụ gia | 19-01-2023 |
|
| 16832 | Công ty TNHH Thực phẩm FUGI | số 69 tô hiến thành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Xào - Wok flavor L-262814 | 000.02.19.H26-230119-0034 | Phụ gia | 19-01-2023 |
|
| 16833 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM THL | Số 126, đường Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung VYSURE | 000.02.19.H26-230119-0033 | Thực phẩm bổ sung | 19-01-2023 |
|
| 16834 | Công ty TNHH thương mại Erica | Số 36A ngõ 148 đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TONIKING | 000.02.19.H26-230119-0032 | Thực phẩm bổ sung | 19-01-2023 |
|
| 16835 | Công ty TNHH thương mại Erica | Số 36A ngõ 148 đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ISHIKA | 000.02.19.H26-230119-0031 | Thực phẩm bổ sung | 19-01-2023 |
|
| 16836 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THẾ HỆ TRẺ | Lô 3, Số 33A, Ngách 30, Ngõ 267, đường Hoàng Hoa Thám, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Bình sữa thủy tinh hiệu Dr Brown's | 000.02.19.H26-230119-0029 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 19-01-2023 |
|
| 16837 | Công ty TNHH Linh Hưng Hồ sơ hủy | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "L-SERINE" | 000.02.19.H26-230119-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2023 |
Công ty có công văn xin hủy hồ sơ số 70/2025/LH ngày 15/7/2025 |
| 16838 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Roquette maize starch standard (maize starch standar" | 000.02.19.H26-230119-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2023 |
|
| 16839 | Coongty TNHH dược mỹ phẩm quốc tế Banaco Việt Nam | Tầng 2,liền kề 05, ô 11, khu đô thị An Hưng, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung APUS CARE | 000.02.19.H26-230119-0026 | Thực phẩm bổ sung | 19-01-2023 |
|
| 16840 | Coongty TNHH dược mỹ phẩm quốc tế Banaco Việt Nam | Tầng 2,liền kề 05, ô 11, khu đô thị An Hưng, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Detox gold | 000.02.19.H26-230119-0025 | Thực phẩm bổ sung | 19-01-2023 |
|
| 16841 | Công ty Cổ Phần Thuận Quốc | số 9, phố phan chu trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Bình inox cách nhiệt | 000.02.19.H26-230119-0024 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 19-01-2023 |
|
| 16842 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐỒ UỐNG VIETBLEND | số 10/1, ngõ 55 đường huỳnh thúc kháng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Cà phê Arabica Việt | 000.02.19.H26-230119-0023 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 19-01-2023 |
|
| 16843 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐỒ UỐNG VIETBLEND | số 10/1, ngõ 55 đường huỳnh thúc kháng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Cà phê robusta Honey | 000.02.19.H26-230119-0022 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 19-01-2023 |
|
| 16844 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Tỏi | 000.02.19.H26-230119-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2023 |
|
| 16845 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Mướp đắng | 000.02.19.H26-230119-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2023 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||