STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16831 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRANG LY | số 05 - g19, tập thể thành công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu viên bán thành phẩm Jump bone & Joint Health | 000.02.19.H26-220810-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-08-2022 |
|
16832 | Công ty cổ phần phân phối HCT | Căn L.K.1.2 khu nhà ở thấp tầng liền kề, ngõ 124 phố Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh ăn dặm hữu cơ cho bé Alete bewusst Kinderkeks | 000.02.19.H26-220810-0004 | Thực phẩm bổ sung | 10-08-2022 |
|
16833 | Công ty cổ phần phân phối HCT | Căn L.K.1.2 khu nhà ở thấp tầng liền kề, ngõ 124 phố Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh ăn dặm hữu cơ cho bé dmBio Mini Dinkel Zwieback | 000.02.19.H26-220810-0003 | Thực phẩm bổ sung | 10-08-2022 |
|
16834 | CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG NGHỆ PHÁT TRIỂN QUỐC TẾ KTS DIAMOND | Số 8, ngõ 77 phố Kim Hoa, phường Phương Liên, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM CURCUMIN | 000.02.19.H26-220810-0002 | Phụ gia | 10-08-2022 |
|
16835 | CÔNG TY TNHH PHỤ GIA THỰC PHẨM VIỆT NAM | nhà số 5, ngách 49/16 phố trần cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Konjac Gum KMV001 (Dùng trong thực phẩm) | 000.02.19.H26-220810-0001 | Phụ gia | 10-08-2022 |
|
16836 | CÔNG TY TNHH SAM VIỆT NAM | tổ 1, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Hương lựu - 17818 Pomegranate Flavour, natural, liquid (VN) | 000.02.19.H26-220809-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-08-2022 |
|
16837 | CÔNG TY TNHH SAM VIỆT NAM | tổ 1, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Hương trà xanh - 15978 Green tea Flavour, powder (VN) | 000.02.19.H26-220809-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-08-2022 |
|
16838 | CÔNG TY TNHH SAM VIỆT NAM | tổ 1, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Hương trà sữa - 22625 Milk tea Flavour, liqud (VN) | 000.02.19.H26-220809-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-08-2022 |
|
16839 | CÔNG TY TNHH SAM VIỆT NAM | tổ 1, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Hương gạo - 22386 Spring Rice Flavour liqud (VN) | 000.02.19.H26-220809-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-08-2022 |
|
16840 | CÔNG TY TNHH SAM VIỆT NAM | tổ 1, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: I-035 Profagus Smoke R718 | 000.02.19.H26-220809-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-08-2022 |
|
16841 | CÔNG TY TNHH SAM VIỆT NAM | tổ 1, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Hương dừa - 22419 Coconut Flavor, liqud (VN) | 000.02.19.H26-220809-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-08-2022 |
|
16842 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THÌA MÃ C2CUP200K | 000.02.19.H26-220809-0013 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-08-2022 |
|
16843 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | CỐC SỨ CÓ NẮP MÃ C2CUP200K | 000.02.19.H26-220809-0012 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-08-2022 |
|
16844 | CÔNG TY TNHH TMDV XNK HÀ THÀNH | số 89 dốc mọc, Xã Cao Dương, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội | NỒI CHỐNG DÍNH CÓ VUNG KÍNH | 000.02.19.H26-220809-0011 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-08-2022 |
|
16845 | CÔNG TY TNHH TMDV XNK HÀ THÀNH | số 89 dốc mọc, Xã Cao Dương, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội | CHẢO CHỐNG DÍNH | 000.02.19.H26-220809-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-08-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |