| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16786 | CÔNG TY TNHH TM&DV GLOW BEAUTY KOREAN Hồ sơ hủy | Số 50, Chính Kinh, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Cà phê gừng collagen | 000.02.19.H26-230203-0007 | Thực phẩm bổ sung | 03-02-2023 |
công văn xin hủy |
| 16787 | CÔNG TY TNHH TM&DV GLOW BEAUTY KOREAN Hồ sơ hủy | Số 50, Chính Kinh, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Hany collagen | 000.02.19.H26-230203-0006 | Thực phẩm bổ sung | 03-02-2023 |
coog văn số 01/2024/CV-GLOW |
| 16788 | Công Ty cổ phần Dược Phẩm Đại Y | Tổ 31, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Lysopel | 000.02.19.H26-230202-0012 | Thực phẩm bổ sung | 02-02-2023 |
|
| 16789 | Công Ty cổ phần Dược Phẩm Đại Y | Tổ 31, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên ích mẫu | 000.02.19.H26-230202-0011 | Thực phẩm bổ sung | 02-02-2023 |
|
| 16790 | Công Ty cổ phần Dược Phẩm Đại Y | Tổ 31, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Brain plus | 000.02.19.H26-230202-0010 | Thực phẩm bổ sung | 02-02-2023 |
|
| 16791 | Công Ty cổ phần Dược Phẩm Đại Y | Tổ 31, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên ngậm An phế | 000.02.19.H26-230202-0009 | Thực phẩm bổ sung | 02-02-2023 |
|
| 16792 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MLA | số nhà 19, ngách 56 ngõ giáp bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Ống hút silicone (Straw set 2p), nhãn hiệu MODU'I, Hãng: Bluemama Co., Ltd (Hàn Quốc) | 000.02.19.H26-230202-0008 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 02-02-2023 |
|
| 16793 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAKURA Hồ sơ hủy | Số 24, ngõ 69, tổ 4, Phường Đồng Mai, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung DigoSure | 000.02.19.H26-230202-0007 | Thực phẩm bổ sung | 02-02-2023 |
công văn xin thu hồi hiệu lực số 206/25/CV-SAKURA ngày 20/6/2025 |
| 16794 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH HẢI PHARMA | Thôn Đô Lương, Xã Bắc Sơn, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên sủi Furuit MH C600 | 000.02.19.H26-230202-0006 | Thực phẩm bổ sung | 02-02-2023 |
|
| 16795 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM HAPPY Hồ sơ hủy | Số 24 ngõ 8/11 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung VIP X2 | 000.02.19.H26-230202-0005 | Thực phẩm bổ sung | 02-02-2023 |
Công ty có công văn số 02/2025/Cv-Happy về việc hủy hồ sơ tự công bố sản phẩm |
| 16796 | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG MÔI TRƯỜNG XANH TDC | Biệt thự số B12,TT7, Khu đô thị mới Văn Quán,Yên Phúc, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung D-Hairs | 000.02.19.H26-230202-0004 | Thực phẩm bổ sung | 02-02-2023 |
|
| 16797 | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG MÔI TRƯỜNG XANH TDC | Biệt thự số B12,TT7, Khu đô thị mới Văn Quán,Yên Phúc, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung D-Skin | 000.02.19.H26-230202-0003 | Thực phẩm bổ sung | 02-02-2023 |
|
| 16798 | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG MÔI TRƯỜNG XANH TDC | Biệt thự số B12,TT7, Khu đô thị mới Văn Quán,Yên Phúc, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Kim Vương Hoàn | 000.02.19.H26-230202-0002 | Thực phẩm bổ sung | 02-02-2023 |
|
| 16799 | CÔNG TY TNHH RINA PHARMA Hồ sơ hủy | Điểm Công nghiệp Đan Phượng, Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung CAM DETOX | 000.02.19.H26-230202-0001 | Thực phẩm bổ sung | 02-02-2023 |
công văn xin hủy |
| 16800 | Công ty TNHH Bao bì Hapobe | Số nhà 119 Hồ Đắc Di, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Hộp đựng thực phẩm bằng giấy từ bột bã mía (Hộp bã mía vỏ sò 9" x 6") | 000.02.19.H26-230201-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-02-2023 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||