STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung BIG ONE PLUS | 000.02.19.H26-220825-0017 | Thực phẩm bổ sung | 25-08-2022 |
|
16577 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM STAR GROUPS Hồ sơ hủy | Số 7 Tôn Thất Thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung RECOLEX GOLD | 000.02.19.H26-220825-0016 | Thực phẩm bổ sung | 25-08-2022 |
công văn xin hủy |
16578 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÂM BỐ CHÍNH SAVITA VIỆT NAM Hồ sơ hủy | Số 32 ngách 111/44 tổ 13 Yên Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung BOCASURE | 000.02.19.H26-220825-0015 | Thực phẩm bổ sung | 25-08-2022 |
công văn xin hủy |
16579 | CÔNG TY TNHH RINA PHARMA Hồ sơ hủy | Điểm Công nghiệp Đan Phượng, Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung CÀ PHÊ NẤM MEN | 000.02.19.H26-220825-0014 | Thực phẩm bổ sung | 25-08-2022 |
công văn xin hủy |
16580 | CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA Hồ sơ hủy | Số 24 ngõ 8/11 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung KELLY COFFEE | 000.02.19.H26-220825-0013 | Thực phẩm bổ sung | 25-08-2022 |
công văn xin hủy |
16581 | Công ty cổ phần quốc tế Hoàng Kim Cosmetic | Số 1, ngõ 24 đường Cổng Đậu, thôn Lưu Xá, Xã Đức Giang, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung DEVA C BEAUTY | 000.02.19.H26-220825-0012 | Thực phẩm bổ sung | 25-08-2022 |
|
16582 | CÔNG TY TNHH RINA PHARMA Hồ sơ hủy | Điểm Công nghiệp Đan Phượng, Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung VIÊN UỐNG GLUTATHIONE | 000.02.19.H26-220825-0011 | Thực phẩm bổ sung | 25-08-2022 |
công văn xin hủy |
16583 | CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA Hồ sơ hủy | Số 24 ngõ 8/11 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung KELLY DETOX VỊ BÍ ĐAO PLUS | 000.02.19.H26-220825-0010 | Thực phẩm bổ sung | 25-08-2022 |
công văn xin hủy |
16584 | CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA Hồ sơ hủy | Số 24 ngõ 8/11 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung KELLY DETOX VỊ ĐÀO | 000.02.19.H26-220825-0009 | Thực phẩm bổ sung | 25-08-2022 |
công văn xin hủy |
16585 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GLOBAL TRADING AN PHÁT | số nhà 293 vũ xuân thiều, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Nước uống Pororo Daesang vị dâu tây | 000.02.19.H26-220825-0008 | Thực phẩm bổ sung | 25-08-2022 |
|
16586 | CÔNG TY CỔ PHẦN YEOSIM - VTVCAB | tầng 3 tòa nhà vtv số 3/84 ngọc khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Inner Beauty Collagen | 000.02.19.H26-220825-0007 | Thực phẩm bổ sung | 25-08-2022 |
|
16587 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT PH GROUP VIỆT NAM | tổ 4 thôn đại độ, Xã Võng La, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nước uống đóng chai Alpha Gold | 000.02.19.H26-220825-0006 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 25-08-2022 |
|
16588 | CƠ SỞ SẢN XUẤT ĐÁ MAI PHƯƠNG | TẠI NHÀ G2, NGÕ 308 PHỐ MINH KHAI, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nước đá dùng liền Mai Phương | 000.02.19.H26-220825-0005 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 25-08-2022 |
|
16589 | Hộ kinh doanh cơ sở đá sạch Ninh Hiệp | thôn 9, Xã Ninh Hiệp, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Nước đá dùng liền Ninh Hiệp | 000.02.19.H26-220825-0004 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 25-08-2022 |
|
16590 | Hộ kinh doanh cơ sở đá sạch Ninh Hiệp | thôn 9, Xã Ninh Hiệp, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Nước uống đóng chai AQUA COOL | 000.02.19.H26-220825-0003 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 25-08-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |