STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16561 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SCG | Tầng 2, số 11 ngõ 8 phố Lê Lợi, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung THẤT MIÊN MỘC ĐAN | 000.02.19.H26-220825-0032 | Thực phẩm bổ sung | 25-08-2022 |
|
16562 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Mộc hương bắc | 000.02.19.H26-220825-0031 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-08-2022 |
|
16563 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô sáng mắt | 000.02.19.H26-220825-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-08-2022 |
|
16564 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Ba chạc | 000.02.19.H26-220825-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-08-2022 |
|
16565 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Bí đao | 000.02.19.H26-220825-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-08-2022 |
|
16566 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Long nhãn | 000.02.19.H26-220825-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-08-2022 |
|
16567 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Cúc tím | 000.02.19.H26-220825-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-08-2022 |
|
16568 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô lá Thường xuân | 000.02.19.H26-220825-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-08-2022 |
|
16569 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Ngọc cẩu | 000.02.19.H26-220825-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-08-2022 |
|
16570 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Vương bất lưu hành | 000.02.19.H26-220825-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-08-2022 |
|
16571 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Yohimbine dry extract (Chiết xuất cây thường xanh) | 000.02.19.H26-220825-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-08-2022 |
|
16572 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Fenugreek dry extract (Chiết xuất cỏ lợi sữa) | 000.02.19.H26-220825-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-08-2022 |
|
16573 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Niacinamide (Vitamin PP/Nicotinamide) | 000.02.19.H26-220825-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-08-2022 |
|
16574 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Saffron, dry extract, 2% crocins, 1% safranal | 000.02.19.H26-220825-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-08-2022 |
|
16575 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm L-GLUTATHIONE | 000.02.19.H26-220825-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-08-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |